Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC hôm nay 01-09-2024

Giải J League 2 - CN, 01/9

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 2

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 0-1
CN, 17:00 01/09/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ken Yamura
40
Ryosuke Hisadomi
60
Keito Kumashiro (Thay: Chihiro Konagaya)
64
Wendel (Thay: Keigo Enomoto)
69
Shohei Kawakami (Thay: Ren Asakura)
69
Shun Osaki (Thay: Yuki Omoto)
77
Shun Osaki (Kiến tạo: Shoji Toyama)
80
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
81
Rimu Matsuoka (Thay: Daichi Ishikawa)
85
Hayato Kanda (Thay: Kanta Chiba)
87

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
19 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Shoji Toyama (48), Yuki Omoto (9), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Hiroto Sese (36), Kanta Chiba (70), Ren Asakura (8), Ken Yamura (9)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
15
Shohei Mishima
48
Shoji Toyama
9
Yuki Omoto
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
9
Ken Yamura
8
Ren Asakura
70
Kanta Chiba
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
64’
Chihiro Konagaya
Keito Kumashiro
69’
Keigo Enomoto
Wendel
77’
Yuki Omoto
Shun Osaki
69’
Ren Asakura
Shohei Kawakami
85’
Daichi Ishikawa
Rimu Matsuoka
81’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
87’
Kanta Chiba
Hayato Kanda
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Kei Uchiyama
Kohei Kuroki
Shota Suzuki
Kaito Abe
Carlinhos
Shun Ito
Wendel
Rimu Matsuoka
Yosei Ozeki
Shun Osaki
Shohei Kawakami
Keito Kumashiro
Hayato Kanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/06 - 2023
10/09 - 2023
24/03 - 2024
01/09 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X