Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Mohammed Ihattaren) 10 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Dylan Mbayo) 32 | |
![]() (Pen) Dylan Vente 41 | |
![]() Nick Fichtinger 53 | |
![]() Kevin Felida (Thay: Godfried Roemeratoe) 54 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water) 54 | |
![]() Julian Lelieveld (Thay: Roshon van Eijma) 75 | |
![]() Aaron Meijers (Thay: Luuk Wouters) 75 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Eliano Reijnders) 83 | |
![]() Braydon Manu (Thay: Jamiro Monteiro) 83 | |
![]() Yassin Oukili 84 | |
![]() Kevin Felida 85 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Richonell Margaret) 86 | |
![]() Ryan Thomas (Thay: Odysseus Velanas) 89 | |
![]() Nick Fichtinger (VAR check) 90 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs PEC Zwolle


Diễn biến RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Faissal Al Mazyani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 43%, PEC Zwolle: 57%.
Anouar El Azzouzi thực hiện một cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành.
Liam van Gelderen từ RKC Waalwijk chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Filip Krastev thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Julian Lelieveld từ RKC Waalwijk chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Aaron Meijers giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dylan Vente bị phạt vì đẩy Mohammed Ihattaren.
Filip Krastev từ PEC Zwolle bị phạt việt vị.
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho PEC Zwolle bị hủy do việt vị.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho PEC Zwolle.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 42%, PEC Zwolle: 58%.
V À A A A O O O! PEC Zwolle ghi bàn! Nick Fichtinger đã ghi tên mình lên bảng tỷ số.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Luuk Wouters (34), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Silvester Van der Water (18), Mohammed Ihattaren (52), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Anouar El Azzouzi (6), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Nick Fichtinger (34), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Odysseus Velanas (18), Dylan Vente (9)


Thay người | |||
54’ | Godfried Roemeratoe Kevin Felida | 83’ | Jamiro Monteiro Braydon Manu |
54’ | Silvester van der Water Denilho Cleonise | 83’ | Eliano Reijnders Thomas Buitink |
75’ | Luuk Wouters Aaron Meijers | 89’ | Odysseus Velanas Ryan Thomas |
75’ | Roshon van Eijma Julian Lelieveld | ||
86’ | Richonell Margaret Michiel Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Vogels | Kenneth Vermeer | ||
Aaron Meijers | Mike Hauptmeijer | ||
Patrick Vroegh | Thierry Lutonda | ||
Alexander Jakobsen | Dylan Ruward | ||
Tim van de Loo | Ryan Thomas | ||
Kevin Felida | Gabriel Reiziger | ||
Michiel Kramer | Mohamed Oukhattou | ||
Reuven Niemeijer | Teun Gijselhart | ||
Denilho Cleonise | Filip Yavorov Krastev | ||
Joey Kesting | Braydon Manu | ||
Julian Lelieveld | Thomas Buitink | ||
Chris Lokesa |
Tình hình lực lượng | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Nhận định RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại