Bóng an toàn khi Casa Pia được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Nuno Moreira (Kiến tạo: Max Svensson) 3 | |
![]() Clayton (Kiến tạo: Martim Neto) 16 | |
![]() Cassiano (Kiến tạo: Nuno Moreira) 29 | |
![]() Omar Richards 37 | |
![]() Martim Neto (Kiến tạo: Clayton) 40 | |
![]() Telasco Segovia 44 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi (Thay: Demir Tiknaz) 60 | |
![]() Jeremy Livolant (Thay: Max Svensson) 62 | |
![]() Aderllan Santos 69 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Cassiano) 78 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Telasco Segovia) 78 | |
![]() Ole Pohlmann (Thay: Kiko Bondoso) 81 | |
![]() Marios Vrousai 83 | |
![]() Rafael Brito 85 | |
![]() Brandon Aguilera (Thay: Martim Neto) 86 | |
![]() Joao Tome (Thay: Fabio Ronaldo) 86 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Nuno Moreira) 90 | |
![]() Andre Geraldes (Thay: Gaizka Larrazabal) 90 | |
![]() Andrian Kraev 90+6' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Casa Pia AC


Diễn biến Rio Ave vs Casa Pia AC
Antonio Nobre ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rio Ave.
Rio Ave được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Casa Pia có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Casa Pia.
Đội nhà thay Fabio Ronaldo bằng Joao Tome.
Brandon Aguilera thay thế Martim Neto cho Rio Ave tại Estadio dos Arcos.

Rafael Brito (Casa Pia) nhận thẻ vàng.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Rio Ave!
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân của họ.
Đội nhà có một quả phát bóng lên ở Vila do Conde.
Nuno Moreira của Casa Pia có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Marios Vroussay của Rio Ave đã bị phạt thẻ vàng ở Vila do Conde.
Rio Ave cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Casa Pia.
Đội nhà có một quả phát bóng lên ở Vila do Conde.
Ole Pohlmann vào sân thay cho Francisco Miguel Ribeiro Tome Tavares Bondoso của Rio Ave.
Ở Vila do Conde, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Rafael Brito thay thế Telasco Segovia cho đội khách.
Đội khách thay Cassiano bằng Henrique Pereira.
Ném biên cho Rio Ave.
Rio Ave cần phải cẩn trọng. Casa Pia có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Casa Pia AC
Rio Ave (4-3-3): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Patrick William (4), Aderllan Santos (33), Omar Richards (98), Demir Tiknaz (34), Martim Neto (76), Kiko Bondoso (19), Fabio Ronaldo (77), Clayton (9), Morais (11)
Casa Pia AC (3-5-2): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Ruben Kluivert (3), Zolotic (19), Gaizka Larrazabal (72), Nuno Moreira (7), Telasco Segovia (8), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Max Svensson (9), Cassiano (90)


Thay người | |||
60’ | Demir Tiknaz Amine | 62’ | Max Svensson Jeremy Livolant |
81’ | Kiko Bondoso Ole Pohlmann | 78’ | Cassiano Rafael Brito |
86’ | Martim Neto Brandon Aguilera | 78’ | Telasco Segovia Henrique Pereira |
86’ | Fabio Ronaldo Joao Tome | 90’ | Nuno Moreira Miguel Sousa |
90’ | Gaizka Larrazabal Andre Geraldes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhonatan | Daniel Azevedo | ||
Joao Novais | Jose Fonte | ||
Vitor Gomes | Raul Blanco Juncal | ||
Amine | Miguel Sousa | ||
Brandon Aguilera | Beni Mukendi | ||
Joao Tome | Rafael Brito | ||
Tobias Medina | Andre Geraldes | ||
Renato Pantalon | Jeremy Livolant | ||
Ole Pohlmann | Henrique Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại