![]() Marko Regza 18 | |
![]() Marko Regza 37 | |
![]() Anthony Contreras 51 | |
![]() (Pen) Markuss Ivulans 54 | |
![]() Sadiq Saleh 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 42 | 64 | T H T T T |
2 | ![]() | 25 | 20 | 1 | 4 | 42 | 61 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 5 | 41 | T B B T T |
4 | 25 | 11 | 4 | 10 | 5 | 37 | T T B B B | |
5 | 25 | 9 | 7 | 9 | -6 | 34 | B H T T H | |
6 | 25 | 7 | 6 | 12 | -8 | 27 | B B T B B | |
7 | 25 | 4 | 11 | 10 | -6 | 23 | B T B H H | |
8 | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T B T B B | |
9 | 25 | 5 | 5 | 15 | -29 | 20 | B T B B T | |
10 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại