Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Resovia vs Stal Rzeszow hôm nay 13-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 13/4

Kết thúc
0 : 2

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 0-1
T7, 01:30 13/04/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andreja Prokic
23
Bartlomiej Eizenchart (Thay: Kornel Osyra)
41
Patryk Warczak
52
Marcin Urynowicz (Thay: Bartlomiej Ciepiela)
61
Jerzy Tomal (Thay: Radoslaw Bak)
61
Maciej Gorski (Thay: Radoslaw Adamski)
73
Arsen Grosu (Thay: Jesus Diaz)
73
Szymon Salamon (Thay: Andreja Prokic)
86

Thống kê trận đấu Resovia vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Resovia
Resovia
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
01/10 - 2022
30/04 - 2023
01/10 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3015961654T T T H B
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna30131071449T T T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce304818-2120H B T B H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X