![]() Andreja Prokic 23 | |
![]() Bartlomiej Eizenchart (Thay: Kornel Osyra) 41 | |
![]() Patryk Warczak 52 | |
![]() Marcin Urynowicz (Thay: Bartlomiej Ciepiela) 61 | |
![]() Jerzy Tomal (Thay: Radoslaw Bak) 61 | |
![]() Maciej Gorski (Thay: Radoslaw Adamski) 73 | |
![]() Arsen Grosu (Thay: Jesus Diaz) 73 | |
![]() Szymon Salamon (Thay: Andreja Prokic) 86 |
Thống kê trận đấu Resovia vs Stal Rzeszow
số liệu thống kê

Resovia

Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Resovia
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Rzeszow
Hạng 2 Ba Lan