Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC hôm nay 22-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 22/6

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 3

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 22/06/2024
Vòng 21 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
46
Yoshihito Kondo (Thay: Jun Nishikawa)
46
Kaina Tanimura
56
Kotaro Arima (Kiến tạo: Kaina Tanimura)
59
Silvio (Thay: Kazuya Noyori)
60
Joji Ikegami (Thay: Kohei Tanabe)
60
Dai Hirase (Thay: Byeom-Yong Kim)
60
(Pen) Kotaro Arima
66
Keita Buwanika (Thay: Kaina Tanimura)
71
Ryo Tanada (Thay: Naoki Kase)
71
Toa Suneaga (Thay: Kota Kawano)
71
Mizuki Kaburaki (Thay: Kanta Sakagishi)
77
Keita Shirawachi (Thay: Daiki Yamaguchi)
88

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Iwaki FC
Iwaki FC
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Iwaki FC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Iwaki FC (3-1-4-2): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Yuto Yamashita (24), Naoki Kase (15), Jun Nishikawa (7), Daiki Yamaguchi (14), Kanta Sakagishi (6), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
24
Tsubasa Umeki
17
Kaina Tanimura
10 2
Kotaro Arima
6
Kanta Sakagishi
14
Daiki Yamaguchi
7
Jun Nishikawa
15
Naoki Kase
24
Yuto Yamashita
2
Yusuke Ishida
34
Rio Omori
32
Sena Igarashi
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-1-4-2
Thay người
46’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
46’
Jun Nishikawa
Yoshihito Kondo
60’
Byeom-Yong Kim
Dai Hirase
71’
Kaina Tanimura
Keita Buwanika
60’
Kohei Tanabe
Joji Ikegami
71’
Naoki Kase
Ryo Tanada
60’
Kazuya Noyori
Silvio
77’
Kanta Sakagishi
Mizuki Kaburaki
71’
Kota Kawano
Toa Suneaga
88’
Daiki Yamaguchi
Keita Shirawachi
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Kengo Tanaka
Dai Hirase
Mizuki Kaburaki
Joji Ikegami
Yoshihiro Shimoda
Toshiya Tanaka
Yoshihito Kondo
Silvio
Keita Buwanika
Shunsuke Yamamoto
Keita Shirawachi
Toa Suneaga
Ryo Tanada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/03 - 2023
15/07 - 2023
12/05 - 2024
22/06 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X