Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Ishin Me-Life Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuko Takase (Thay: Masaki Okino)
33
Koji Yamase (Kiến tạo: Kensuke Sato)
50
Takaya Numata
59
Keita Saito (Thay: Hayate Take)
63
Ibuki Yoshida (Thay: Shota Aoki)
63
Yosuke Mikami (Thay: Taira Shige)
63
Tomofumi Fujiyama
64
Reoto Kodama (Thay: Takaya Numata)
71
Riku Kamigaki (Thay: Koji Yamase)
71
Masakazu Yoshioka
73
Naoki Eguchi (Thay: Tomofumi Fujiyama)
79
Daisuke Takagi (Thay: Shuhei Otsuki)
84
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
84
Renan Paixao (Thay: Kento Hashimoto)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Koji Yamase (33), Masakazu Yoshioka (16), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Masaki Okino (10), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Shota Aoki (40), Hayate Take (19)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
4
Hikaru Manabe
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
10
Joji Ikegami
33
Koji Yamase
16
Masakazu Yoshioka
13
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
19
Hayate Take
40
Shota Aoki
8
Taira Shige
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
10
Masaki Okino
33
Ryutaro Iio
3
Tatsushi Koyanagi
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
71’
Takaya Numata
Reoto Kodama
33’
Masaki Okino
Yuko Takase
71’
Koji Yamase
Riku Kamigaki
63’
Hayate Take
Keita Saito
84’
Shuhei Otsuki
Daisuke Takagi
63’
Shota Aoki
Ibuki Yoshida
84’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
63’
Taira Shige
Yosuke Mikami
90’
Kento Hashimoto
Renan Paixao
79’
Tomofumi Fujiyama
Naoki Eguchi
Cầu thủ dự bị
Reoto Kodama
Keita Saito
Daisuke Takagi
Ibuki Yoshida
Kentaro Sato
Yosuke Mikami
Riku Kamigaki
Naoki Eguchi
Renan Paixao
Jurato Ikeda
Hidenori Takahashi
Yuko Takase
Daisuke Yoshimitsu
Yoshiaki Arai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
27/02 - 2022
02/07 - 2022
01/04 - 2023
22/07 - 2023
03/03 - 2024
14/07 - 2024
30/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X