![]() Thomas Foket 15 | |
![]() Moses Simon 25 | |
![]() Thomas Foket (Kiến tạo: Alexis Flips) 51 | |
![]() Moses Simon (Kiến tạo: Pedro Chirivella) 62 | |
![]() Hugo Ekitike (Kiến tạo: Alexis Flips) 72 | |
![]() Hugo Ekitike (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 78 |
Thống kê trận đấu Reims vs Nantes
số liệu thống kê

Reims

Nantes
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 28
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 28
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
7 Chăm sóc y tế 4
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 28
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 28
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
7 Chăm sóc y tế 4
Nhận định Reims vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây Reims
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Nantes
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
5 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 20 | 54 | B B H T T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -10 | 33 | T B T T H |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại