Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở San Sebastian.
![]() Miki (Kiến tạo: Miguel Angel Guerrero) 85 | |
![]() Cristo Romero 89 | |
![]() Peter Pokorny 90+1' | |
![]() Miguel Angel Guerrero 90+3' |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs UD Ibiza


Diễn biến Real Sociedad B vs UD Ibiza
Jon Magunacelaya của Real Sociedad B dùng đầu tấn công bóng nhưng cú sút của anh lại không trúng đích.
Đá phạt cho Real Sociedad B trong phần sân của họ.
Ở San Sebastian, Real Sociedad B tấn công thông qua Jon Magunacelaya. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Ibiza tại Instalaciones de Zubieta.
Ở San Sebastian, Real Sociedad B tấn công nhờ Javi Perez. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Real Sociedad B được hưởng quả phạt góc của Iosu Galech Apezteguia.

Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Real Sociedad B một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành Real Sociedad B.

Peter Pokorny được đặt cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.
Iosu Galech Apezteguia thưởng cho Ibiza một quả phát bóng lên.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Real Sociedad B. một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Real Sociedad B trong phần sân của họ.

Cristo Romero (Real Sociedad B) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Ibiza được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Real Sociedad B.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Miguel Ángel Guerrero.

Ghi bàn! Ibiza đã vươn lên dẫn trước nhờ pha lập công của Miguel Villar Alonso.
Juan Carlos Carcedo đang thay người thứ năm của đội tại Instalaciones de Zubieta với Nono thay Javi Perez.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs UD Ibiza
Real Sociedad B (4-3-3): Gaizka Ayesa (1), Jeremy Blasco (15), Urko Gonzalez (6), Jon Olasagasti (4), Cristo Romero (16), Luca Sangalli (23), Peter Pokorny (18), German Valera (17), Nais Djouahra (21), Jon Karrikaburu (9), Jokin Gabilondo (39)
UD Ibiza (4-2-3-1): German Parreno (1), Fran Grima (2), Alejandro Galvez (6), Ruben Gonzalez (5), David Morillas (3), Manu Molina (8), Javi Perez (14), Cifu (23), Ekain Zenitagoia (10), Javi Lara (15), Sergio Castel (17)


Thay người | |||
63’ | Jon Karrikaburu Jon Magunazelaia | 68’ | Sergio Castel Miguel Angel Guerrero |
63’ | German Valera Xeber Alkain | 68’ | Ekain Zenitagoia Davo |
88’ | Jokin Gabilondo Javier Marton | 73’ | Cifu Miki |
84’ | Javi Perez Nono | ||
84’ | Javi Lara Pape Kouli Diop |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marrero | Alex Dominguez | ||
Aritz Aldasoro | Cristian Herrera | ||
Jon Magunazelaia | Nono | ||
Roberto Lopez | David Goldar | ||
Javier Marton | Miguel Angel Guerrero | ||
Ander Zoilo | Davo | ||
Peru Rodriguez | Miki | ||
Xeber Alkain | Javi Vazquez | ||
Ander Martin | Mateusz Bogusz | ||
Daniel Garrido | Juan Ibiza | ||
Pape Kouli Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây UD Ibiza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại