Thứ Hai, 04/08/2025
Josh Magennis
41
Ben Purrington
52
Caleb Watts
53
Jack Aitchison
57
Andy Yiadom (Thay: Tivonge Rushesha)
57
Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Billy Bodin)
57
Tony Yogane (Thay: Demetri Mitchell)
61
Joel Colwill (Thay: Jack Aitchison)
61
Sonny Cox (Thay: Josh Magennis)
78
Patrick Jones (Thay: Caleb Watts)
78
Adrian Akande (Thay: Mamadi Camara)
78
Reece Cole (Thay: Edward Francis)
89
Angus MacDonald
90+8'

Thống kê trận đấu Reading vs Exeter City

số liệu thống kê
Reading
Reading
Exeter City
Exeter City
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 33
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reading vs Exeter City

Tất cả (18)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Angus MacDonald.

Thẻ vàng cho Angus MacDonald.

89'

Edward Francis rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.

78'

Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Adrian Akande.

78'

Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.

78'

Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.

61'

Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.

61'

Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.

57'

Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.

57'

Tivonge Rushesha rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.

57' Thẻ vàng cho Jack Aitchison.

Thẻ vàng cho Jack Aitchison.

57' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

53' Thẻ vàng cho Caleb Watts.

Thẻ vàng cho Caleb Watts.

52' Thẻ vàng cho Ben Purrington.

Thẻ vàng cho Ben Purrington.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Josh Magennis.

Thẻ vàng cho Josh Magennis.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Reading vs Exeter City

Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Billy Bodin (10), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)

Exeter City (5-4-1): Joe Whitworth (1), Caleb Watts (17), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Ben Purrington (3), Jack Aitchison (10), Edward Francis (8), Ryan Trevitt (21), Demetri Mitchell (7), Josh Magennis (27)

Reading
Reading
4-3-3
22
Joel Pereira
14
Tivonge Rushesha
27
Amadou Salif Mbengue
24
Tyler Bindon
30
Andre Garcia
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
7
Harvey Knibbs
10
Billy Bodin
19
Jayden Wareham
28
Mamadi Camará
27
Josh Magennis
7
Demetri Mitchell
21
Ryan Trevitt
8
Edward Francis
10
Jack Aitchison
3
Ben Purrington
4
Alex Hartridge
25
Angus MacDonald
20
Ed Turns
17
Caleb Watts
1
Joe Whitworth
Exeter City
Exeter City
5-4-1
Thay người
57’
Billy Bodin
Kelvin Ehibhatiomhan
61’
Jack Aitchison
Joel Colwill
57’
Tivonge Rushesha
Andy Yiadom
61’
Demetri Mitchell
Tony Yogane
78’
Mamadi Camara
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
78’
Caleb Watts
Patrick Jones
78’
Josh Magennis
Sonny Cox
89’
Edward Francis
Reece Cole
Cầu thủ dự bị
David Button
Vincent Harper
Kelvin Abrefa
Ryan Woods
Kelvin Ehibhatiomhan
Reece Cole
Andy Yiadom
Patrick Jones
Louie Holzman
Joel Colwill
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
Tony Yogane
Tom Carroll
Sonny Cox

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
23/10 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
19/07 - 2025
Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Exeter City

Hạng 3 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
26/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HuddersfieldHuddersfield110033T
2BarnsleyBarnsley110023T
3Wigan AthleticWigan Athletic110023T
4Lincoln CityLincoln City110023T
5Stockport CountyStockport County110023T
6StevenageStevenage110013T
7Bradford CityBradford City110013T
8Burton AlbionBurton Albion110013T
9Cardiff CityCardiff City110013T
10Rotherham UnitedRotherham United110013T
11Doncaster RoversDoncaster Rovers110013T
12Luton TownLuton Town110013T
13BlackpoolBlackpool1001-10B
14Mansfield TownMansfield Town1001-10B
15Peterborough UnitedPeterborough United1001-10B
16Port ValePort Vale1001-10B
17Wycombe WanderersWycombe Wanderers1001-10B
18AFC WimbledonAFC Wimbledon1001-10B
19Exeter CityExeter City1001-10B
20Northampton TownNorthampton Town1001-20B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle1001-20B
22Bolton WanderersBolton Wanderers1001-20B
23ReadingReading1001-20B
24Leyton OrientLeyton Orient1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X