Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Radnicki Nis vs Napredak hôm nay 27-08-2022

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 27/8

Kết thúc

Radnicki Nis

Radnicki Nis

3 : 2

Napredak

Napredak

Hiệp một: 1-2
T7, 01:00 27/08/2022
Vòng 8 - VĐQG Serbia
Stadion Cair
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mbouri Basile Yamkam
4
Nemanja Krstic
5
Nebojsa Bastajic
6
Nebojsa Bastajic
12
Sasa Marjanovic
27
Sasa Marjanovic
55
Nikola Stulic
80

Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs Napredak

số liệu thống kê
Radnicki Nis
Radnicki Nis
Napredak
Napredak
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
24/07 - 2021
20/11 - 2021
27/08 - 2022
23/02 - 2023
06/10 - 2023
18/03 - 2024
10/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
28/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Napredak

VĐQG Serbia
03/05 - 2025
28/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki34111112-544B H B H T
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3311814241B B T T B
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3311814-941H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica33101112-1141H B T T H
5Radnicki NisRadnicki Nis34101014-1740H H H T T
6NapredakNapredak3410816-1338H B B T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3410420-3034T T B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub335424-3819B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3431218695T T B T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd33191043067H T B H T
3VojvodinaVojvodina3414911951T T T B T
4OFK BeogradOFK Beograd3414812050B T H B B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233314613548B B B T B
6Mladost LucaniMladost Lucani33121011-346H B B T H
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3413516244T B B T B
8Novi PazarNovi Pazar3312813-844H H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X