Thứ Tư, 07/05/2025
Richard Dunne
45'
(o.g.)Richard Dunne
67'
Glen Johnson
71'
Karl Henry
80'
Martin Skrtel
82'
Philippe Coutinho
86'
Eduardo Vargas(assist)Charlie Austin
87'
Philippe Coutinho(assist)Steven Gerrard
90'
Eduardo Vargas(assist)Leroy Fer
90'
(o.g.)Steven Caulker
90'

Tổng thuật Queens Park vs Liverpool

 - Liverpool thắng 9 trong 12 trận đấu với QPR ở Premier League (hòa 1, thua 2).
- Chiến thắng trước West Brom vòng trước là chiến thắng duy nhất của Liverpool trong 5 trận đấu gần nhất của họ, tính trong 90 phút.
- Liverpool có 50% chiến thắng trên sân khách.
- QPR đã thua 5 trận ở mùa này, nhưng chỉ có 1 trong đó diễn ra ở sân nhà của họ.
- QPR có 55% chiến thắng trên sân nhà.
 
Đội hình xuất phát trận QPR - Liverpool
 

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/05 - 2013
19/10 - 2014
02/05 - 2015

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Premier League
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3525734682B T T T B
2ArsenalArsenal35181343367H H T H B
3Man CityMan City3519792464H T T T T
4NewcastleNewcastle35196102163T T B T H
5ChelseaChelsea3518982163H H T T T
6Nottingham ForestNottingham Forest35187101261B B T B H
7Aston VillaAston Villa351799660T T T B T
8BournemouthBournemouth351411101353H T H H T
9BrentfordBrentford3515713952H H T T T
10BrightonBrighton3513139152B H B T H
11FulhamFulham3514912351T B B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace35111311-446B B H H H
13WolvesWolves3512518-1141T T T T B
14EvertonEverton3581512-739H T B B H
15Man UnitedMan United3510916-939H B B H B
16TottenhamTottenham3511519638T B B B H
17West HamWest Ham3591016-1937H B H B H
18Ipswich TownIpswich Town3541021-4122B H B B H
19LeicesterLeicester355624-4721B H B B T
20SouthamptonSouthampton352528-5711B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X