Thứ Năm, 01/05/2025
Rayan Kolli (Thay: Zan Celar)
13
Jimmy Dunne
22
Liam Morrison
39
Paul Nardi
43
Rayan Kolli (Kiến tạo: Kenneth Paal)
45+4'
Ashley Barnes (Thay: Anis Ben Slimane)
46
Benjamin Chrisene (Thay: Kellen Fisher)
46
Harrison Ashby (Thay: Kenneth Paal)
46
Rayan Kolli
49
Jimmy Dunne
52
Emiliano Marcondes
54
Paul Smyth
64
Borja Sainz
66
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Liam Morrison)
67
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Marcelino Nunez)
67
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)
67
Morgan Fox (Thay: Liam Morrison)
67
Onel Hernandez (Thay: Ante Crnac)
78
Daniel Bennie (Thay: Paul Smyth)
80
Harrison Ashby
84
Jose Cordoba (Thay: Callum Doyle)
87

Thống kê trận đấu QPR vs Norwich City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Norwich City
Norwich City
33 Kiểm soát bóng 68
8 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Norwich City

Tất cả (27)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

84' Thẻ vàng cho Harrison Ashby.

Thẻ vàng cho Harrison Ashby.

80'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

78'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

67'

Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

67'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

67'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

67'

Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

66' Thẻ vàng cho Borja Sainz.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.

64' Thẻ vàng cho Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Paul Smyth.

54' Thẻ vàng cho Emiliano Marcondes.

Thẻ vàng cho Emiliano Marcondes.

52' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

49' G O O O A A A L - Rayan Kolli đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rayan Kolli đã trúng đích!

46'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

46'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

46'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+8'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4'

Kenneth Paal là người kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' G O O O A A A L - Rayan Kolli đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rayan Kolli đã trúng đích!

Đội hình xuất phát QPR vs Norwich City

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Kieran Morgan (21), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Žan Celar (18)

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Kellen Fisher (35), Anis Ben Slimane (20), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Marcelino Núñez (26), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
16
Liam Morrison
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
21
Kieran Morgan
11
Paul Smyth
24
Nicolas Madsen
14
Koki Saito
18
Žan Celar
7
Borja Sainz
17
Ante Crnac
26
Marcelino Núñez
11
Emiliano Marcondes
23
Kenny McLean
20
Anis Ben Slimane
35
Kellen Fisher
6
Callum Doyle
4
Shane Duffy
3
Jack Stacey
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-3
Thay người
13’
Zan Celar
Rayan Kolli
46’
Kellen Fisher
Ben Chrisene
46’
Kenneth Paal
Harrison Ashby
46’
Anis Ben Slimane
Ashley Barnes
67’
Liam Morrison
Morgan Fox
67’
Marcelino Nunez
Jacob Sørensen
67’
Nicolas Madsen
Lucas Andersen
78’
Ante Crnac
Onel Hernández
80’
Paul Smyth
Daniel Bennie
87’
Callum Doyle
José Córdoba
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
José Córdoba
Morgan Fox
George Long
Harrison Ashby
Grant Hanley
Elijah Dixon-Bonner
Ben Chrisene
Lucas Andersen
Jacob Sørensen
Rayan Kolli
Onel Hernández
Daniel Bennie
Ashley Barnes
Alfie Lloyd
Oscar Schwartau
Hevertton
Forson Amankwah
Tình hình lực lượng

Sam Field

Kỷ luật

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Ilias Chair

Va chạm

Josh Sargent

Chấn thương háng

Michael Frey

Chấn thương bắp chân

Karamoko Dembélé

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
03/11 - 2022
20/04 - 2023
Carabao Cup
17/08 - 2023
Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X