Thứ Bảy, 03/05/2025
Jack Whatmough
35
Borja Sainz
38
Emil Riis Jakobsen (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
62
Jordan Storey
72
Jonathan Rowe (Thay: Borja Sainz)
73
Robert Brady
80
Ched Evans (Thay: Duane Holmes)
81
Gabriel Sara (Kiến tạo: Kenny McLean)
86
Danny Batth (Thay: Ashley Barnes)
90
Sydney van Hooijdonk (Thay: Joshua Sargent)
90
Layton Stewart (Thay: Will Keane)
90

Thống kê trận đấu Preston North End vs Norwich City

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Norwich City
Norwich City
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Norwich City

Tất cả (21)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.

90+2'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi [player2].

90+2'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

90+2'

Will Keane sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

86'

Kenny McLean đã hỗ trợ ghi bàn.

86' G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng mục tiêu!

81'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

80' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

72' Jordan Storey nhận thẻ vàng.

Jordan Storey nhận thẻ vàng.

62'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38' Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

37' Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

1'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

35' Thẻ vàng dành cho Jack Whatmough.

Thẻ vàng dành cho Jack Whatmough.

1'

Norwich được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Norwich City

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Duane Holmes (25), Alan Browne (8), Jack Whatmough (26), Robbie Brady (11), Mads Frøkjær-Jensen (10), Milutin Osmajic (28), Will Keane (7)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
25
Duane Holmes
8
Alan Browne
26
Jack Whatmough
11
Robbie Brady
10
Mads Frøkjær-Jensen
28
Milutin Osmajic
7
Will Keane
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
10
Ashley Barnes
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
15
Sam McCallum
6
Ben Gibson
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
62’
Mads Froekjaer-Jensen
Emil Riis
73’
Borja Sainz
Jonathan Rowe
81’
Duane Holmes
Ched Evans
90’
Ashley Barnes
Danny Batth
90’
Will Keane
Layton Stewart
90’
Joshua Sargent
Sydney Van Hooijdonk
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Danny Batth
Greg Cunningham
George Long
Kian Best
Kellen Fisher
Josh Seary
Guilherme Montóia
Ryan Ledson
Finley Welch
Noah Mawene
Sydney Van Hooijdonk
Ched Evans
Jonathan Rowe
Layton Stewart
Ken Aboh
Emil Riis
Pedro Lima Barros

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X