Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joao Marques từ đội U21 Bồ Đào Nha kéo ngã Mariusz Fornalczyk.
![]() Geovany Quenda (Kiến tạo: Roger Fernandes) 16 | |
![]() Geovany Quenda (Kiến tạo: Roger Fernandes) 24 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Geovany Quenda) 30 | |
![]() Chico Lamba 32 | |
![]() Paulo Bernardo 41 | |
![]() Joao Marques (Thay: Geovany Quenda) 46 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Paulo Bernardo) 46 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Roger Fernandes) 46 | |
![]() Kajetan Szmyt (Thay: Dominik Marczuk) 46 | |
![]() Filip Luberecki (Thay: Arkadiusz Pyrka) 46 | |
![]() Filip Luberecki (Thay: Arkadiusz Pyrka) 48 | |
![]() Lukasz Bejger (Thay: Michal Gurgul) 56 | |
![]() Joao Muniz 57 | |
![]() Gustavo Sa (Thay: Henrique Araujo) 61 | |
![]() Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Gustavo Sa) 63 | |
![]() Tomasz Pienko (Thay: Kacper Kozlowski) 69 | |
![]() Carlos Forbs (Thay: Pedro Santos) 69 | |
![]() Jakub Kaluzinski 82 | |
![]() Mateusz Kowalczyk (Thay: Jakub Kaluzinski) 83 | |
![]() Jakub Kaluzinski 84 | |
![]() Mateusz Kowalczyk (Thay: Jakub Kaluzinski) 85 |
Thống kê trận đấu Portugal U21 vs Poland U21


Diễn biến Portugal U21 vs Poland U21
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Portugal U21: 56%, Poland U21: 44%.
Diogo Nascimento từ Portugal U21 thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Mariusz Fornalczyk có nỗ lực tốt khi hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lukasz Bejger từ đội U21 Ba Lan kéo ngã Mathias De Amorim.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 55%, U21 Ba Lan: 45%.
Trọng tài chỉ tay cho một quả đá phạt khi Joao Marques của U21 Bồ Đào Nha phạm lỗi với Mariusz Fornalczyk.
Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền khi Joao Marques từ U21 Bồ Đào Nha đá ngã Mariusz Fornalczyk.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Đội U21 Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bồ Đào Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Bồ Đào Nha đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đội U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 55%, U21 Ba Lan: 45%.
Jakub Kaluzinski rời sân để nhường chỗ cho Mateusz Kowalczyk trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Jakub Kaluzinski.
Jakub Kaluzinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jakub Kaluzinski bị phạt vì đẩy Mathias De Amorim.
Đội hình xuất phát Portugal U21 vs Poland U21
Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Flávio Nazinho (13), Pedro Santos (10), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Henrique Araujo (9), Roger (21)
Poland U21 (5-4-1): Kacper Tobiasz (1), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Michal Gurgul (15), Arkadiusz Pyrka (14), Kacper Kozlowski (10), Jakub Kaluzinski (8), Mateusz Legowski (6), Mariusz Fornalczyk (17), Filip Szymczak (9)


Thay người | |||
46’ | Paulo Bernardo Mathias De Amorim | 46’ | Dominik Marczuk Kajetan Szmyt |
46’ | Geovany Quenda João Marques | 46’ | Arkadiusz Pyrka Filip Luberecki |
46’ | Roger Fernandes Rodrigo Gomes | 56’ | Michal Gurgul Lukasz Bejger |
61’ | Henrique Araujo Gustavo Sa | 69’ | Kacper Kozlowski Tomasz Pienko |
69’ | Pedro Santos Carlos Forbs | 83’ | Jakub Kaluzinski Mateusz Kowalczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Carvalho | Kacper Trelowski | ||
Diogo Pinto | Slawomir Abramowicz | ||
Rafael Rodrigues | Milosz Matysik | ||
Mateus Fernandes | Lukasz Bejger | ||
Tiago Tomas | Kajetan Szmyt | ||
Christian Marques | Michal Rakoczy | ||
Lourenco Henriques | Filip Luberecki | ||
Mathias De Amorim | Antoni Kozubal | ||
Gustavo Sa | Mateusz Kowalczyk | ||
João Marques | Wiktor Bogacz | ||
Carlos Forbs | Tomasz Pienko | ||
Rodrigo Gomes | Bartlomiej Smolarczyk |
Nhận định Portugal U21 vs Poland U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portugal U21
Thành tích gần đây Poland U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại