Thứ Tư, 18/06/2025
Connor Hall
12
Scott Bennett
57
Ethan Chislett (Thay: Ben Garrity)
62
Antwoine Hackford (Thay: Lorent Tolaj)
62
Matt Taylor (Thay: Ryan Bowman)
66
Arkell Jude-Boyd (Thay: Scott Bennett)
66
Sam Hart (Thay: Nathan Smith)
82
Ruari Paton (Thay: Ronan Curtis)
86
Liam Dulson (Thay: Ethon Archer)
86
Ryan Croasdale
90+4'

Thống kê trận đấu Port Vale vs Cheltenham Town

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Cheltenham Town
Cheltenham Town
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Cheltenham Town

Tất cả (14)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

86'

Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Liam Dulson.

86'

Ronan Curtis rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.

82'

Nathan Smith rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

66'

Scott Bennett rời sân và được thay thế bởi Arkell Jude-Boyd.

66'

Ryan Bowman rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.

62'

Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Antwoine Hackford.

62'

Ben Garrity rời sân và được thay thế bởi Ethan Chislett.

57' Thẻ vàng cho Scott Bennett.

Thẻ vàng cho Scott Bennett.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

12' Thẻ vàng cho Connor Hall.

Thẻ vàng cho Connor Hall.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Port Vale vs Cheltenham Town

Port Vale (3-4-3): Ben Amos (13), Nathan Smith (6), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Brandon Cover (27), Ben Garrity (8), Ryan Croasdale (18), Kyle John (24), Rico Richards (26), Lorent Tolaj (19), Ronan Curtis (11)

Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Scot Bennett (17), Lewis Payne (27), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Jordan Thomas (15), Luke Young (8), Joel Colwill (16), Liam Kinsella (4), Ethon Archer (22), Ryan Bowman (12)

Port Vale
Port Vale
3-4-3
13
Ben Amos
6
Nathan Smith
4
Ben Heneghan
5
Connor Hall
27
Brandon Cover
8
Ben Garrity
18
Ryan Croasdale
24
Kyle John
26
Rico Richards
19
Lorent Tolaj
11
Ronan Curtis
12
Ryan Bowman
22
Ethon Archer
4
Liam Kinsella
16
Joel Colwill
8
Luke Young
15
Jordan Thomas
6
Tom Bradbury
25
Sam Stubbs
27
Lewis Payne
17
Scot Bennett
21
Joseph David Day
Cheltenham Town
Cheltenham Town
4-2-3-1
Thay người
62’
Ben Garrity
Ethan Chislett
66’
Scott Bennett
Arkell Jude-Boyd
62’
Lorent Tolaj
Antwoine Hackford
66’
Ryan Bowman
Matty Taylor
82’
Nathan Smith
Sam Hart
86’
Ethon Archer
Liam Dulson
86’
Ronan Curtis
Ruari Paton
Cầu thủ dự bị
Connor Ripley
Owen Evans
Mitchell Clark
Arkell Jude-Boyd
Ethan Chislett
Ibrahim Bakare
Jason Lowe
Tom Pett
Ruari Paton
Liam Dulson
Antwoine Hackford
Matty Taylor
Sam Hart
George Miller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Cheltenham Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X