Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Frederico Duarte (Kiến tạo: Patryk Gogol) 6 | |
![]() Michal Kolodziejski 17 | |
![]() Frederico Duarte 39 | |
![]() Lukasz Zjawinski (Thay: Szymon Kobusinski) 46 | |
![]() Ilkay Durmus 55 | |
![]() Ilkay Durmus (Kiến tạo: Marcel Predenkiewicz) 56 | |
![]() Lukasz Zwolinski (Thay: Patryk Gogol) 59 | |
![]() Tamas Kiss (Thay: Jesus Alfaro) 59 | |
![]() Marc Carbo (Thay: Kacper Duda) 59 | |
![]() Krzysztof Koton (Thay: Michal Bajdur) 63 | |
![]() Igor Lasicki 68 | |
![]() Rafal Mikulec (Thay: Giannis Kiakos) 69 | |
![]() Dani Vega (Thay: Marcel Predenkiewicz) 79 | |
![]() Rafal Mikulec 81 | |
![]() Krzysztof Koton 83 | |
![]() Oliwier Wojciechowski (Thay: Xabi Auzmendi) 90 | |
![]() Pawel Olszewski 92 | |
![]() Angel Rodado (Thay: Olivier Sukiennicki) 94 | |
![]() James Igbekeme 102 | |
![]() Bartlomiej Poczobut 105+2' | |
![]() (Pen) Angel Rodado 105+3' | |
![]() Erion Hoxhallari (Thay: Pawel Olszewski) 106 | |
![]() Bartlomiej Poczobut (Kiến tạo: Dani Vega) 108 | |
![]() Mateusz Kuchta 115 |
Thống kê trận đấu Polonia Warsaw vs Wisla Krakow

Diễn biến Polonia Warsaw vs Wisla Krakow

Thẻ vàng cho Mateusz Kuchta.
Dani Vega đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bartlomiej Poczobut ghi bàn!
Pawel Olszewski rời sân và được thay thế bởi Erion Hoxhallari.
Hiệp phụ thứ hai bắt đầu.
Hiệp phụ đầu tiên kết thúc.

ANH ẤY BỎ LỠ - Angel Rodado không thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Bartlomiej Poczobut.

Thẻ vàng cho James Igbekeme.
Olivier Sukiennicki rời sân và được thay thế bởi Angel Rodado.

Thẻ vàng cho Pawel Olszewski.
Hiệp phụ đầu tiên bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.
Xabi Auzmendi rời sân và được thay thế bởi Oliwier Wojciechowski.

Thẻ vàng cho Krzysztof Koton.

Thẻ vàng cho Rafal Mikulec.
Marcel Predenkiewicz rời sân và được thay thế bởi Dani Vega.
Giannis Kiakos rời sân và được thay thế bởi Rafal Mikulec.

Thẻ vàng cho Igor Lasicki.
Michal Bajdur rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Koton.
Đội hình xuất phát Polonia Warsaw vs Wisla Krakow
Polonia Warsaw (4-3-3): Mateusz Kuchta (96), Pawel Olszewski (22), Michal Kolodziejski (26), Michal Grudniewski (2), Ernest Terpilowski (24), Bartlomiej Poczobut (55), Xabier Auzmendi Arruabarrena (23), Michal Bajdur (10), Marcel Predenkiewicz (17), Szymon Kobusinski (11), Ilkay Durmus (99)
Wisla Krakow (4-2-3-1): Anton Chichkan (31), Dawid Szot (43), Igor Lasicki (26), Mariusz Kutwa (50), Ioannis Kiakos (30), Kacper Duda (41), James Igbekeme (12), Patryk Gogol (21), Olivier Sukiennicki (19), Jesus Alfaro (17), Frederico Duarte (10)

Thay người | |||
46’ | Szymon Kobusinski Lukasz Zjawinski | 59’ | Patryk Gogol Lukasz Zwolinski |
63’ | Michal Bajdur Krzysztof Koton | 59’ | Kacper Duda Marc Carbo |
79’ | Marcel Predenkiewicz Dani Vega | 59’ | Jesus Alfaro Tamas Kiss |
90’ | Xabi Auzmendi Oliwier Wojciechowski | 69’ | Giannis Kiakos Rafal Mikulec |
Cầu thủ dự bị | |||
Przemyslaw Szur | Lukasz Zwolinski | ||
Jakub Lemanowicz | Kamil Broda | ||
Erion Hoxhallari | Rafal Mikulec | ||
Dani Vega | Alan Uryga | ||
Lukasz Zjawinski | Marc Carbo | ||
Krzysztof Koton | Angel Rodado | ||
Oliwier Wojciechowski | Tamas Kiss | ||
Nikita Vasin | Bartosz Jaroch | ||
Antoni Grzelczak | Angel Baena |