![]() Wilson Harris 49 | |
![]() Brunallergene Etou 51 | |
![]() Kenardo Forbes 56 | |
![]() Elijah Wynder 64 | |
![]() Burke Fahling (Thay: Dani Rovira) 68 | |
![]() Langston Blackstock (Thay: Brunallergene Etou) 68 | |
![]() Niall McCabe (Thay: Tyler Gibson) 74 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Rasmus Thellufsen) 74 | |
![]() Manny Perez (Thay: Oscar Jimenez) 74 | |
![]() Wesley Charpie 76 | |
![]() Cameron Lancaster (Thay: Wilson Harris) 80 | |
![]() Edward Kizza (Thay: Luke Biasi) 82 | |
![]() Cameron Lancaster 85 | |
![]() Carlos Moguel (Thay: Enoch Mushagalusa) 88 | |
![]() Patrick Hogan (Thay: Joseph Farrell) 89 | |
![]() Trevor Zwetsloot (Thay: Marc Ybarra) 89 |
Thống kê trận đấu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC
số liệu thống kê

Pittsburgh Riverhounds

Louisville City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds (5-4-1): Luis Zamudio (77), Luke Biasi (13), Illal Osumanu (28), Joseph Farrell (15), Arturo Ordonez (5), Dani Rovira (4), Kenardo Forbes (11), Brunallergene Etou (8), Marc Ybarra (23), Daniel Griffin (2), Tola Showunmi (24)
Louisville City FC (4-3-3): Oliver Semmle (28), Oscar Jimenez (19), Wesley Charpie (6), Sean Totsch (4), Amadou Dia (13), Elijah Wynder (23), Tyler Gibson (12), Paolo Del Piccolo (36), Rasmus Thellufsen Pedersen (5), Wilson Harris (14), Enoch Mushagalusa (77)

Pittsburgh Riverhounds
5-4-1
77
Luis Zamudio
13
Luke Biasi
28
Illal Osumanu
15
Joseph Farrell
5
Arturo Ordonez
4
Dani Rovira
11
Kenardo Forbes
8
Brunallergene Etou
23
Marc Ybarra
2
Daniel Griffin
24
Tola Showunmi
77
Enoch Mushagalusa
14
Wilson Harris
5
Rasmus Thellufsen Pedersen
36
Paolo Del Piccolo
12
Tyler Gibson
23
Elijah Wynder
13
Amadou Dia
4
Sean Totsch
6
Wesley Charpie
19
Oscar Jimenez
28
Oliver Semmle

Louisville City FC
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Dani Rovira Burke Fahling | 74’ | Tyler Gibson Niall McCabe |
68’ | Brunallergene Etou Langston Blackstock | 74’ | Oscar Jimenez Manny Perez |
82’ | Luke Biasi Edward Kizza | 74’ | Rasmus Thellufsen Maarten Pouwels |
89’ | Marc Ybarra Trevor Zwetsloot | 80’ | Wilson Harris Cameron Lancaster |
89’ | Joseph Farrell Patrick Hogan | 88’ | Enoch Mushagalusa Carlos Moguel |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Zwetsloot | Cameron Lancaster | ||
Edward Kizza | Daniel Faundez | ||
Burke Fahling | Niall McCabe | ||
Michael DeShields | Manny Perez | ||
Langston Blackstock | Dylan Mares | ||
Patrick Hogan | Maarten Pouwels | ||
Christian Garner | Carlos Moguel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Louisville City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T H B H H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B B T H B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | T T T B B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T H B T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B T T B T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B H H T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B H T H |
16 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B H B H H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H B H H |
19 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B H H B B | |
20 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
21 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
22 | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | B T B H H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B T B H |
24 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại