![]() Carlos Anguiano 27 | |
![]() Renzo Jose Zambrano 42 | |
![]() Juan Tejada 42 | |
![]() Deshane Beckford (Thay: Jonas Fjeldberg) 51 | |
![]() Carlos Harvey (Thay: Carlos Anguiano) 58 | |
![]() Fede Varela (Thay: Erickson Gallardo) 65 | |
![]() Patrick Seagrist (Thay: James Musa) 69 | |
![]() Steven Echevarria (Thay: Jay Chapman) 69 | |
![]() Steven Echevarria 73 | |
![]() Aaron Wheeler (Thay: Jairo Henriquez) 81 | |
![]() Tyreek Magee (Thay: Maalique Foster) 82 | |
![]() Emil Cuello (Thay: Panagiotis Armenakas) 83 | |
![]() Gabriel Torres (Thay: Mohamed Traore) 83 | |
![]() Juan Tejada 84 | |
![]() Daniel Trejo (Kiến tạo: Manuel Arteaga) 90 | |
![]() Manuel Arteaga 90+7' |
Thống kê trận đấu Phoenix Rising FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
số liệu thống kê

Phoenix Rising FC

Colorado Springs Switchbacks FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Phoenix Rising FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC (3-4-3): Rocco Rios Novo (1), Daniel Krutzen (4), Kevon Lambert (27), Mohamed Traore (5), Eddie Munjoma (23), Carlos Anguiano (13), Renzo Zambrano (26), Danny Trejo (17), Erickson Gallardo (7), Manuel Arteaga (9), Panagiotis Armenakas (21)
Colorado Springs Switchbacks FC (4-1-4-1): Joe Kuzminsky (33), Drew Skundrich (12), Oskar Agren (23), Matthew Mahoney (5), James Musa (41), Devon Williams (80), Jonas Fjeldberg (24), Jairo Henriquez (17), Jay Chapman (8), Juan Tejada (27), Maalique Foster (99)

Phoenix Rising FC
3-4-3
1
Rocco Rios Novo
4
Daniel Krutzen
27
Kevon Lambert
5
Mohamed Traore
23
Eddie Munjoma
13
Carlos Anguiano
26
Renzo Zambrano
17
Danny Trejo
7
Erickson Gallardo
9
Manuel Arteaga
21
Panagiotis Armenakas
99
Maalique Foster
27
Juan Tejada
8
Jay Chapman
17
Jairo Henriquez
24
Jonas Fjeldberg
80
Devon Williams
41
James Musa
5
Matthew Mahoney
23
Oskar Agren
12
Drew Skundrich
33
Joe Kuzminsky

Colorado Springs Switchbacks FC
4-1-4-1
Thay người | |||
58’ | Carlos Anguiano Carlos Harvey | 51’ | Jonas Fjeldberg Deshane Beckford |
65’ | Erickson Gallardo Fede Varela | 69’ | James Musa Patrick Seagrist |
83’ | Mohamed Traore Gabriel Torres | 69’ | Jay Chapman Steven Echevarria |
83’ | Panagiotis Armenakas Emil Cuello | 81’ | Jairo Henriquez Aaron Wheeler |
82’ | Maalique Foster Tyreek Magee |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Torres | Christian Herrera | ||
Darnell King | Dennis Erdmann | ||
Carlos Harvey | Patrick Seagrist | ||
Alejandro Fuenmayor | Tyreek Magee | ||
Emil Cuello | Steven Echevarria | ||
Patrick Rakovsky | Deshane Beckford | ||
Fede Varela | Aaron Wheeler |
Nhận định Phoenix Rising FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Phoenix Rising FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Colorado Springs Switchbacks FC
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B B T H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | H T H B H |
7 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | T T T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | B T B T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T B H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B | |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B T B H H |
19 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T B B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
21 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H B H |
22 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B T B H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại