![]() Luka Milunovic 14 | |
![]() Wan Zack Haikal 17 | |
![]() Luka Milunovic 25 | |
![]() Luka Milunovic 33 | |
![]() Shivan Pillay 36 | |
![]() (Pen) Seon-Ung Seo 49 | |
![]() Seon-Ung Seo 67 | |
![]() Luciano Guaycochea 84 |
Thống kê trận đấu Perak vs Kelantan
số liệu thống kê

Perak

Kelantan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Perak
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Kelantan
Malaysia Super League
Bảng xếp hạng Malaysia Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 23 | 1 | 0 | 82 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 4 | 4 | 28 | 52 | H T B T T |
3 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 8 | 40 | H H T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 10 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 9 | 35 | T H B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 7 | 31 | T T B B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 0 | 30 | B H T B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -4 | 29 | B T T T T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -11 | 27 | B T B T B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -7 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -30 | 21 | B B B H B |
12 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -26 | 16 | H B B T B |
13 | ![]() | 24 | 2 | 1 | 21 | -66 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại