![]() Leider Riascos 11 | |
![]() Leider Riascos 11 | |
![]() Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (Thay: Brayan Correa) 13 | |
![]() Joao Rodriguez (Thay: Sebastian Moreno) 60 | |
![]() Elen Ricardo (Thay: Diego Castillo) 60 | |
![]() Andres Correa 61 | |
![]() Juan Mahecha 70 | |
![]() Camilo Charris (Thay: Jhonier Viveros) 76 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Dewar Victoria) 76 | |
![]() Juan Valencia 79 | |
![]() Amaury Torralvo (Thay: David Camacho) 83 | |
![]() Daniel Polanco (Thay: Felipe Acosta Bayer) 90 | |
![]() Juan Esteban Carvajal (Thay: Beckham David Castro Espinosa) 90 | |
![]() Washington Jesus Ortega 90+7' |
Thống kê trận đấu Patriotas vs La Equidad
số liệu thống kê

Patriotas

La Equidad
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs La Equidad
Thay người | |||
13’ | Brayan Correa Jhomier Javier Guerrero Gonzalez | 60’ | Diego Castillo Elen Ricardo |
60’ | Sebastian Moreno Joao Rodriguez | 83’ | David Camacho Amaury Torralvo |
76’ | Dewar Victoria Juan Aristizbal | 90’ | Felipe Acosta Bayer Daniel Polanco |
76’ | Jhonier Viveros Camilo Charris | 90’ | Beckham David Castro Espinosa Juan Esteban Carvajal |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Daniel Polanco | ||
Juan Arce | Juan Esteban Carvajal | ||
Juan Diaz | Andres Perez | ||
Joao Rodriguez | Juan Diego Ceballos Cardona | ||
Juan Aristizbal | Elen Ricardo | ||
Camilo Charris | Jose Lloreda | ||
Jhomier Javier Guerrero Gonzalez | Amaury Torralvo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
10 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | T H B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
14 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại