Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Jablonec hôm nay 03-04-2022

Giải VĐQG Séc - CN, 03/4

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

1 : 1

Jablonec

Jablonec

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 03/04/2022
Vòng 27 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Filip Cihak
18
Tomas Malinsky
36
David Huf (Thay: Pavel Cerny)
45
Vojtech Patrak (Thay: Emil Tischler)
46
David Huf (Kiến tạo: Cadu)
48
Michal Cernak (Thay: Vaclav Pilar)
73
Kamil Vacek
74
Cadu
79
David Huf
81
Lukas Matejka (Thay: Jakub Rezek)
82
Jakub Povazanec (Thay: Jan Silny)
84
Tomas Malinsky
86

Thống kê trận đấu Pardubice vs Jablonec

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Jablonec
Jablonec
14 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 36
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Jablonec

Pardubice (4-1-4-1): Jakub Markovic (32), Dominik Kostka (26), Filip Cihak (8), Robin Hranac (5), Cadu (20), Jan Jerabek (14), Emil Tischler (12), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Jakub Rezek (17), Pavel Cerny (9)

Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Michal Surzyn (23), Jakub Martinec (22), Vojtech Kubista (27), Jaroslav Zeleny (12), Tomas Huebschman (3), Tomas Malinsky (6), Milos Kratochvil (17), David Houska (8), Vaclav Pilar (11), Jan Silny (20)

Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
32
Jakub Markovic
26
Dominik Kostka
8
Filip Cihak
5
Robin Hranac
20
Cadu
14
Jan Jerabek
12
Emil Tischler
7
Kamil Vacek
24
Tomas Solil
17
Jakub Rezek
9
Pavel Cerny
20
Jan Silny
11
Vaclav Pilar
8
David Houska
17
Milos Kratochvil
6
Tomas Malinsky
3
Tomas Huebschman
12
Jaroslav Zeleny
27
Vojtech Kubista
22
Jakub Martinec
23
Michal Surzyn
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
4-1-4-1
Thay người
45’
Pavel Cerny
David Huf
73’
Vaclav Pilar
Michal Cernak
46’
Emil Tischler
Vojtech Patrak
84’
Jan Silny
Jakub Povazanec
82’
Jakub Rezek
Lukas Matejka
Cầu thủ dự bị
Vojtech Patrak
Torfiq Ali-Abubakar
Lukas Cerv
Dominik Plestil
Lukas Matejka
Tomas Smejkal
Martin Toml
Jakub Povazanec
Jan Halasz
David Stepanek
Jiri Letacek
Vlastimil Hruby
David Huf
Michal Cernak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/10 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
02/04 - 2023
29/07 - 2023
26/11 - 2023
09/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X