Oman được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Al-Hassan Al-Qassmi 25 | |
![]() Ebrahim Al-Shamsi 39 | |
![]() Mahan Beheshti 40 | |
![]() Osama Al-Mamari (Thay: Al-Walid Al-Abdulsalam) 46 | |
![]() Abolfazl Kazemi 48 | |
![]() Al-Walid Al-Rusheidi (Kiến tạo: Osama Al-Mamari) 53 | |
![]() Ehsan Kheradpisheh (Kiến tạo: Mahan Alipour) 54 | |
![]() Firas Al-Saadi (Thay: Ibrahim Al-Tamini) 60 | |
![]() Al-Yazzan Al-Balushi (Thay: Abdulaziz Al-Balushi) 60 | |
![]() Erfan Khodadadian Miri (Thay: Mahan Beheshti) 60 | |
![]() Mahan Zare (Thay: Mohammadreza Yousefi) 60 | |
![]() Abdullah Al-Saadi (Thay: Al-Hassan Al-Qassmi) 71 | |
![]() Al-Walid Al-Baraidai (Thay: Sulaiman Al-Kharousi) 71 | |
![]() (Pen) Ahmed Al-Omrani 74 | |
![]() Arshia Moradi (Thay: Ehsan Kheradpisheh) 78 | |
![]() Arshia Moradi (Thay: Mahan Alipour) 78 | |
![]() Morteza Ali Baledi (Thay: Mahan Alipour) 79 | |
![]() Salman Ghaffari (Thay: Omid Gharahchomaghloo) 83 | |
![]() Ahmed Al-Omrani 89 | |
![]() Ahmed Al-Omrani 90 |
Thống kê trận đấu Oman U17 vs Iran U17


Diễn biến Oman U17 vs Iran U17
Đá phạt ở vị trí tốt cho Iran!
Bóng an toàn khi Iran được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Al-Walid Al-Rusheidi của Oman trông ổn và trở lại sân.
Iran đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho Iran gần khu vực 16m50.
Trận đấu tạm thời bị hoãn để chăm sóc cho Al-Walid Al-Rusheidi của Oman, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Mohammed Ahmed Al-Shammari ra hiệu một quả đá phạt cho Oman.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Oman.
Mohammed Ahmed Al-Shammari chỉ định một quả đá phạt cho Iran ở nửa sân của họ.
Arshia Moradi (Iran) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Liệu Iran có thể tận dụng cơ hội từ quả phạt biên này sâu trong nửa sân của Oman?
Iran được hưởng một quả phạt biên ở nửa sân của họ.
Iran được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Iran được hưởng một quả phát bóng từ khung thành.
Mohammed Ahmed Al-Shammari chỉ định một quả phạt biên cho Oman ở nửa sân của Iran.
Phạt biên cho Iran.

Ahmed Al-Omrani (Oman) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Ahmed Al-Omrani đang nhắm đến việc mang lại lợi thế 3-2 cho Oman.
Abolfazl Kazemi đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Jeddah.
Trận đấu tại sân vận động Prince Abdullah al-Faisal đã bị gián đoạn một chút để kiểm tra Abolfazl Kazemi, người đang bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Oman U17 vs Iran U17
Oman U17: Ahmed Al-Rawahi (1), Al-Hassan Al-Qassmi (4), Al-Mashaikhi Jumeya Al-Mashaikhi (5), Mohammed Al-Mashaikhi (6), Ibrahim Al-Tamini (14), Al-Walid Al-Abdulsalam (17), Abdulaziz Al-Balushi (21), Sulaiman Al-Kharousi (22), Ebrahim Al-Shamsi (2), Al-Walid Al-Rusheidi (9), Ahmed Al-Omrani (10)
Iran U17: Abolfazl Khalilian (22), Mohammad Amin Hosseini (2), Abolfazl Kazemi (5), Amirali Ashournejad (13), Mohammadreza Yousefi (21), Mahan Beheshti (19), Mehdi Sahneh (6), Erfan Yousefzadeh (7), Omid Gharahchomaghloo (9), Ehsan Kheradpisheh (20), Mahan Alipour (17)
Thay người | |||
46’ | Al-Walid Al-Abdulsalam Osama Al-Mamari | 60’ | Mohammadreza Yousefi Mahan Zare |
60’ | Abdulaziz Al-Balushi Al-Yazzan Al-Balushi | 60’ | Mahan Beheshti Erfan Khodadadian Miri |
60’ | Ibrahim Al-Tamini Firas Al-Saadi | 78’ | Ehsan Kheradpisheh Arshia Moradi |
71’ | Al-Hassan Al-Qassmi Abdullah Al-Saadi | 79’ | Mahan Alipour Morteza Ali Baledi |
71’ | Sulaiman Al-Kharousi Al-Walid Al-Baraidai | 83’ | Omid Gharahchomaghloo Salman Ghaffari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Saleem | Yasin Zare | ||
Mohammed Juma | Morteza Ali Baledi | ||
Abdullah Al-Saadi | Mohammadreza Banitamim | ||
Al-Yazzan Al-Balushi | Mahan Zare | ||
Yazzan Al-Khaldi | Salman Ghaffari | ||
Al-Walid Al-Baraidai | Erfan Khodadadian Miri | ||
Ziyad Al-Faraji | Mohammadali Moshabeh | ||
Abdullah Al-Wahaibi | Morteza Savari | ||
Riyadh Mohamed Al-Tarshi | Eilya Hayajani | ||
Firas Al-Saadi | Pouria Azad Ranjbar | ||
Osama Al-Mamari | Arshia Moradi | ||
Ali Al-Awini | Saber Fallah |
Nhận định Oman U17 vs Iran U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oman U17
Thành tích gần đây Iran U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại