Thứ Tư, 30/04/2025
Aboubakary Koita
24
Frantzdy Pierrot (Thay: Niclas Eliasson)
46
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Gelson Martins)
55
Dani Garcia
62
Stavros Pilios (Thay: Mijat Gacinovic)
65
Orbelin Pineda (Thay: Aboubakary Koita)
66
Stavros Pilios
70
Costinha (Thay: Christos Mouzakitis)
70
David Carmo (Thay: Lorenzo Pirola)
71
Jens Joensson (Thay: Harold Moukoudi)
73
Gerasimos Mitoglou
76
Roberto Pereyra (Thay: Anthony Martial)
81
Moses Odubajo
84
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
90
Roman Yaremchuk
90+2'
Harold Moukoudi
90+6'
Alexandros Paschalakis
90+6'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Athens
Athens
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Athens

Tất cả (128)
90+5'

Ném biên cho AEK Athens.

90+5'

Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AEK Athens không?

90+4'

Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Ném biên cho AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.

90+3'

Bóng an toàn khi Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2' Roman Yaremchuk (Olympiacos) nhận thẻ vàng.

Roman Yaremchuk (Olympiacos) nhận thẻ vàng.

90+2'

Colombo trao cho đội khách một quả ném biên.

90+1'

Colombo thổi phạt cho Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Bóng an toàn khi AEK Athens được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Roman Yaremchuk vào sân thay cho Ayoub El Kaabi của Olympiacos.

89'

Ném biên cho Olympiacos tại Sân vận động Karaiskakis.

87'

Colombo thổi phạt cho AEK Athens được hưởng một quả đá phạt.

86'

Colombo ra hiệu cho một quả ném biên của AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.

85'

Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân nhà.

85'

AEK Athens thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Olympiacos.

84' Moses Odubajo của AEK Athens đã bị Colombo phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Moses Odubajo của AEK Athens đã bị Colombo phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

83'

Olympiacos được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Piraeus.

82'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

82'

Đội khách thay thế Anthony Martial bằng Roberto Pereyra.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Santiago Hezze (32), Chiquinho (22), Ayoub El Kaabi (9)

Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Moses Odubajo (29), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Mijat Gaćinović (8), Damian Szymański (4), Petros Mantalos (20), Niclas Eliasson (19), Erik Lamela (9), Aboubakary Koita (11), Anthony Martial (26)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
70
Bruno Onyemaechi
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
10
Gelson Martins
32
Santiago Hezze
22
Chiquinho
9
Ayoub El Kaabi
26
Anthony Martial
11
Aboubakary Koita
9
Erik Lamela
19
Niclas Eliasson
20
Petros Mantalos
4
Damian Szymański
8
Mijat Gaćinović
2
Harold Moukoudi
24
Gerasimos Mitoglou
29
Moses Odubajo
91
Alberto Brignoli
Athens
Athens
4-2-3-1
Thay người
70’
Christos Mouzakitis
Costinha
46’
Niclas Eliasson
Frantzdy Pierrot
71’
Lorenzo Pirola
David Carmo
65’
Mijat Gacinovic
Stavros Pilios
90’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
66’
Aboubakary Koita
Orbelín Pineda
73’
Harold Moukoudi
Jens Jonsson
81’
Anthony Martial
Roberto Pereyra
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Thomas Strakosha
Giulian Biancone
Stavros Pilios
Costinha
Lazaros Rota
David Carmo
Jens Jonsson
Luis Palma
Orbelín Pineda
Marko Stamenic
Roberto Pereyra
Kristoffer Velde
Frantzdy Pierrot
Roman Yaremchuk
Paolo Fernandes
Antonis Papakanellos
Dimitrios Theodoridis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
22/11 - 2021
14/02 - 2022
14/11 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
10/02 - 2023
VĐQG Hy Lạp
13/03 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
12/04 - 2023
VĐQG Hy Lạp
18/09 - 2023
08/01 - 2024
08/01 - 2024
25/11 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
14/04 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
28/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
28/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris301578831H T T T H
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3013512027B B T T T
3AtromitosAtromitos3011613-122H T B B H
4OFI CreteOFI Crete3010614-718B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos3191111238T T B T H
2PanetolikosPanetolikos3110813-338B H T H B
3NFC VolosNFC Volos319616-1633H H T T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC319616-2133H B T H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3161015-1828H T B B T
6LamiaLamia313820-3517H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3021633369T T B T T
2PanathinaikosPanathinaikos3016861056H B T T B
3PAOK FCPAOK FC3017492655B T T B T
4AthensAthens3016592253H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X