Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả OFK Beograd vs Vojvodina hôm nay 02-05-2025

Giải VĐQG Serbia - Th 6, 02/5

Kết thúc

OFK Beograd

OFK Beograd

1 : 2

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 0-2
T6, 23:30 02/05/2025
Vòng 34 - VĐQG Serbia
Stadion Omladinski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihai Butean
8
(Pen) Yusuf Bamidele
17
Vukan Savicevic (Thay: Njegos Petrovic)
20
Lazar Nikolic (Thay: Yusuf Bamidele)
39
Samuel Owusu (Thay: Lazar Jovanovic)
46
Adem Avdic (Thay: Stefan Obradovic)
46
Milos Popovic (Thay: Uros Nikolic)
46
Nikola Knezevic
49
Stefan Scepovic (Thay: Gleofilo Sabrino Rudewald Hasselbaink Vlijter)
71
Sasa Markovic (Thay: Aleksa Cvetkovic)
71
Collins Shichenje (Thay: Sinisa Tanjga)
75
Slobodan Stanojlovic (Thay: Filip Stojilkovic)
90

Thống kê trận đấu OFK Beograd vs Vojvodina

số liệu thống kê
OFK Beograd
OFK Beograd
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
27/10 - 2024
16/03 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây OFK Beograd

VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
28/07 - 2025
21/07 - 2025
Giao hữu
13/07 - 2025
01/07 - 2025
VĐQG Serbia
26/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2200106T T
2VojvodinaVojvodina220046T T
3CukarickiCukaricki220036T T
4TSC Backa TopolaTSC Backa Topola211014T H
5Radnicki NisRadnicki Nis210113B T
6Partizan BeogradPartizan Beograd110013T
7FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica210103T B
8Novi PazarNovi Pazar101001H
9FK Radnicki 1923FK Radnicki 1923101001H
10NapredakNapredak2011-11B H
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo2011-11B H
12FK IMT BeogradFK IMT Beograd2011-21H B
13Mladost LucaniMladost Lucani2011-21H B
14FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica2011-21B H
15JavorJavor1001-40B
16OFK BeogradOFK Beograd2002-80B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X