Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taiki Kagayama 28 | |
![]() Madiou Keita 31 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Miguel Sandberg) 46 | |
![]() Alexandros Pantelidis (Thay: Taiki Kagayama) 52 | |
![]() Hugo Aviander (Thay: Marcelo Palomino) 60 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Mille Eriksson) 61 | |
![]() William Svensson (Thay: Noah Christoffersson) 72 | |
![]() Ludvig Svanberg 76 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Ludvig Svanberg) 79 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 84 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Thay: Isak Dahlqvist) 90 | |
![]() Ibrahim Ahmed (Thay: Anton Andreasson) 90 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs GIF Sundsvall


Diễn biến Oergryte vs GIF Sundsvall
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ahmed.
Isak Dahlqvist rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Ludvig Svanberg rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.

Thẻ vàng cho Ludvig Svanberg.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Hugo Aviander.
Taiki Kagayama rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Yaqub Finey.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Madiou Keita.

Thẻ vàng cho Taiki Kagayama.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs GIF Sundsvall
Oergryte (4-4-2): Alex Rahm (30), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), Anton Andreasson (19), Daniel Paulson (14), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Isak Dahlqvist (15), Tobias Sana (22), Noah Christoffersson (11)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Miguel Sandberg (15), Marc Manchon Armans (6), Ture Sandberg (7), Taiki Kagayama (9), Marcelo Palomino (8), Mille Eriksson (22)


Thay người | |||
72’ | Noah Christoffersson William Svensson | 46’ | Miguel Sandberg Yaqub Finey |
84’ | Charlie Vindehall William Kenndal | 52’ | Taiki Kagayama Alexandros Pantelidis |
90’ | Isak Dahlqvist Hampus Dahlqvist | 60’ | Marcelo Palomino Hugo Aviander |
90’ | Anton Andreasson Ibrahim Ahmed | 61’ | Mille Eriksson Pontus Engblom |
79’ | Ludvig Svanberg Malte Hallin |
Cầu thủ dự bị | |||
Hampus Gustafsson | Alexandros Pantelidis | ||
Jonathan Azulay | Yaqub Finey | ||
Hampus Dahlqvist | Jeremiah Bjoernler | ||
Maanz Karlsson | Pontus Engblom | ||
William Kenndal | Hugo Aviander | ||
William Svensson | Malte Hallin | ||
Ibrahim Ahmed | Jakob Jager Roding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại