Chủ Nhật, 04/05/2025
Sadio Mane (Kiến tạo: Jordan Henderson)
78
Naby Keita
83
Sadio Mane
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/12 - 2013
20/04 - 2014
20/09 - 2015
23/01 - 2016
10/08 - 2019
16/02 - 2020
14/08 - 2021
Carabao Cup
22/09 - 2021
Premier League
19/02 - 2022
Cúp FA
03/03 - 2022
28/01 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Premier League
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal35181343367H H T H B
3Man CityMan City3519792464H T T T T
4NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest34186101260T B B T B
7Aston VillaAston Villa351799660T T T B T
8BournemouthBournemouth351411101353H T H H T
9FulhamFulham3514912351T B B T B
10BrightonBrighton3413129151B B H B T
11BrentfordBrentford3414713849B H H T T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3512518-1141T T T T B
14EvertonEverton3581512-739H T B B H
15Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town3541021-4122B H B B H
19LeicesterLeicester355624-4721B H B B T
20SouthamptonSouthampton352528-5711B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X