![]() Kevin Holmen 19 | |
![]() Teo Helge (Thay: Johan Brannefalk) 76 | |
![]() Olle Backlund (Thay: Johan Brannefalk) 76 | |
![]() Linus Mattsson (Thay: Yoann Fellrath) 84 | |
![]() Gabriel Wallentin 86 | |
![]() Nino Osmanagic (Thay: Gustav Berggren) 86 | |
![]() Filip Schyberg 90 | |
![]() Perparim Beqaj (Thay: Max Andersson) 90 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Anton Wede) 90 |
Thống kê trận đấu Norrby vs Skoevde AIK
số liệu thống kê

Norrby

Skoevde AIK
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Norrby vs Skoevde AIK
Norrby (3-4-3): Anton Cajtoft (23), Johan Brannefalk (5), Fredrik Lundgren (4), Alexander Salo (16), Pontus Eriksson (27), Nicklas Savolainen (8), Gustav Berggren (22), Ivo Dominik Pekalski (18), Anton Wede (21), Max Andersson (11), Jaheem Burke (24)
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Samuel Sorman (19), Gabriel Wallentin (6), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Kevin Holmen (17), Elmar Abraham (10), Mikael Mork (14), Jack Cooper Love (16), Yoann Fellrath (18)

Norrby
3-4-3
23
Anton Cajtoft
5
Johan Brannefalk
4
Fredrik Lundgren
16
Alexander Salo
27
Pontus Eriksson
8
Nicklas Savolainen
22
Gustav Berggren
18
Ivo Dominik Pekalski
21
Anton Wede
11
Max Andersson
24
Jaheem Burke
18
Yoann Fellrath
16
Jack Cooper Love
14
Mikael Mork
10
Elmar Abraham
17
Kevin Holmen
9
Villiam Granath
15
Gustav Friberg
3
Filip Schyberg
6
Gabriel Wallentin
19
Samuel Sorman
1
Markus Frojd

Skoevde AIK
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Johan Brannefalk Olle Backlund | 84’ | Yoann Fellrath Linus Mattsson |
86’ | Gustav Berggren Nino Osmanagic | ||
90’ | Max Andersson Perparim Beqaj | ||
90’ | Anton Wede Victor Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Teo Helge | Prince Isaac Kouame | ||
Perparim Beqaj | Lukas Lilja | ||
Ekin Bulut | Oscar Lennerskog | ||
Olle Backlund | Linus Mattsson | ||
Nino Osmanagic | Hugo Engstrom | ||
Victor Karlsson | David Engelbrektsson | ||
Marcus Alexandersson | Oscar Haglund | ||
Jonathan Torner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại