![]() Shuaibu Ibrahim 2 | |
![]() Aram Kocharyan 7 | |
![]() Tenton Yenne 25 | |
![]() Shuaibu Ibrahim 44 | |
![]() Jason Clifford 67 | |
![]() Sergey Orlov 76 | |
![]() Sergey Orlov 81 | |
![]() Tenton Yenne 90+2' |
Thống kê trận đấu Noravank vs Van
số liệu thống kê

Noravank

Van
19 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Noravank
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 3 | 3 | 72 | 75 | H T H T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 3 | 6 | 44 | 63 | T T T B T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 33 | 62 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 17 | 2 | 11 | 22 | 53 | T B B T B |
5 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 20 | 52 | H B T T T |
6 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -10 | 36 | T B B T H |
7 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -20 | 35 | B H B T B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -26 | 29 | B T B B B |
9 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -28 | 26 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 2 | 20 | -53 | 23 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 2 | 4 | 23 | -54 | 10 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại