![]() Kaspar Tomingas 14 | |
![]() Tiago Baptista 32 | |
![]() Anton Volossatov 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju U21
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tammeka U21
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 32 | T T T T T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 4 | 2 | 10 | 31 | H T H T B |
3 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 20 | 31 | T T H T B |
4 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | T H T H T |
5 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 19 | T T B B B |
6 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | B H T T T |
7 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B H H |
8 | 15 | 4 | 1 | 10 | -21 | 13 | B B H B T | |
9 | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | B H T H B | |
10 | 15 | 1 | 0 | 14 | -34 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại