Kamarl Grant (Bromley) sút bóng trúng xà ngang bằng chân phải từ phía bên phải của khu vực cấm địa. Được kiến tạo bởi Danny Imray.
Diễn biến Newport County vs Bromley
Cú sút không thành công. Ben Thompson (Bromley) sút bằng chân phải từ ngoài khu vực cấm địa đi chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Kamarl Grant.
Lỗi của Danny Imray (Bromley).
Anthony Glennon (Newport County) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Danny Imray (Bromley) sút bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ben Thompson.
Phạt góc, Bromley. Anthony Glennon đã phá bóng ra ngoài.
Idris Odutayo (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Courtney Baker-Richardson (Newport County).
Cú sút không thành công. Courtney Baker-Richardson (Newport County) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Josh Martin.
Danny Imray (Bromley) phạm lỗi.
Anthony Glennon (Newport County) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Việt vị, Bromley. Danny Imray đã bị bắt việt vị.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Newport County vs Bromley
Newport County (3-5-2): Nick Townsend (1), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Cameron Evans (26), Joe Thomas (12), Josh Martin (8), Cameron Antwi (11), Keenan Pattern (38), Anthony Driscoll-Glennon (3), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9)
Bromley (4-2-3-1): Sam Long (12), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9)

Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Harry Haines | ||
David Ajiboye | Adam Mayor | ||
Michael Spellman | Nicke Kabamba | ||
Ciaran Brennan | Brooklyn Ilunga | ||
Noah Mawene | Maldini Kacurri | ||
Shane McLoughlin | Cameron Congreve | ||
Kieron Evans | Harry McKirdy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại