Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả NEC Nijmegen vs SC Heerenveen hôm nay 20-10-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 20/10
Kết thúc



![]() Vito van Crooij 3 | |
![]() Dimitris Rallis 46 | |
![]() Ion Nicolaescu (Thay: Ilias Sebaoui) 46 | |
![]() Bram Nuytinck (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 53 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Dimitris Rallis) 59 | |
![]() Sontje Hansen (Thay: Basar Onal) 63 | |
![]() Vito van Crooij (Kiến tạo: Sontje Hansen) 65 | |
![]() Calvin Verdonk (Thay: Sami Ouaissa) 73 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Vito van Crooij) 73 | |
![]() Luuk Brouwers 78 | |
![]() Che Nunnely (Thay: Jacob Trenskow) 79 | |
![]() Simon Olsson (Thay: Levi Smans) 79 | |
![]() Amara Conde 84 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Kodai Sano) 84 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Koki Ogawa) 84 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Mats Koehlert từ SC Heerenveen thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Brayann Pereira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bram Nuytinck từ NEC Nijmegen cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Kento Shiogai bị phạt vì đẩy Mats Koehlert.
SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
SC Heerenveen đang kiểm soát bóng.
SC Heerenveen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 46%, SC Heerenveen: 54%.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Calvin Verdonk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
SC Heerenveen đang kiểm soát bóng.
NEC Nijmegen đang kiểm soát bóng.
Roberto Gonzalez đánh đầu về phía khung thành, nhưng Andries Noppert đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Kento Shiogai từ NEC Nijmegen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Thomas Ouwejan (5), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Basar Onal (11), Vito Van Crooij (32), Sami Ouaissa (25), Koki Ogawa (18)
SC Heerenveen (4-2-3-1): Andries Noppert (44), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Mats Kohlert (11), Amara Conde (6), Luuk Brouwers (8), Jacob Trenskow (20), Levi Smans (14), Ilias Sebaoui (10), Dimitris Rallis (26)
Thay người | |||
73’ | Vito van Crooij Rober González | 46’ | Ilias Sebaoui Ion Nicolaescu |
73’ | Sami Ouaissa Calvin Verdonk | 59’ | Dimitris Rallis Danilo Al-Saed |
84’ | Kodai Sano Lasse Schone | 79’ | Jacob Trenskow Che Nunnely |
84’ | Koki Ogawa Kento Shiogai | 79’ | Levi Smans Simon Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Schone | Ion Nicolaescu | ||
Sontje Hansen | Danilo Al-Saed | ||
Rober González | Jan Bekkema | ||
Calvin Verdonk | Denzel Hall | ||
Stijn Van Gassel | Mateja Milovanovic | ||
Rijk Janse | Isaiah Ahmed | ||
Elefterois Lyratzis | Che Nunnely | ||
Argyris Darelas | Pawel Bochniewicz | ||
Kento Shiogai | Mickey van der Hart | ||
Simon Olsson | |||
Espen Van Ee |
Tình hình lực lượng | |||
Philippe Sandler Va chạm | |||
Dirk Wanner Proper Chấn thương vai |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |