Thứ Bảy, 05/07/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Talinna Kalev hôm nay 22-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 22/4

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

2 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-1
T7, 23:30 22/04/2023
Vòng 8 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ramol Sillamaa
29
Kauan Alexandre Martins de Paula (Thay: Sergei Kondrattsev)
46
Andreas Kiivit (Thay: Sander Sinilaid)
54
Taavi Jurisoo (Thay: Ramol Sillamaa)
54
Artjom Skinjov (Thay: Denis Polyakov)
57
Tristan Koskor
62
Tristan Koskor
66
Kaspar Laur (Thay: Ramon Smirnov)
71
Foday Trawally (Thay: Georg Pank)
85
Egor Zhuravlev (Thay: Dohyun Kim)
86

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
13/04 - 2022
18/06 - 2022
30/07 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
17/02 - 2023
VĐQG Estonia
22/04 - 2023
07/06 - 2023
01/09 - 2023
11/11 - 2023
13/04 - 2024
12/05 - 2024
17/08 - 2024
23/10 - 2024
08/04 - 2025
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
27/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
29/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2015233147T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn1913242541T B T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2012261438B T T T T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1912251638T T T B H
5Narva TransNarva Trans1810171031T T B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka185112-1716T B T T B
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool184311-1615B B B B H
9FC KuressaareFC Kuressaare184212-1714B B B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev182115-457B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X