Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs FCI Levadia hôm nay 05-10-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 05/10

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

0 : 2

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-2
T7, 18:30 05/10/2024
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihkel Ainsalu
17
Aleksandr Zakarlyuka
31
Kacper Kopczak (Thay: Artjom Skinjov)
46
Ioan Yakovlev (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
62
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Kelsey Egwu)
76
Maksimilian Skvortsov (Thay: Richie Musaba)
84
Brent Lepistu (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
88
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
88

Thống kê trận đấu Narva Trans vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/08 - 2021
18/09 - 2021
20/04 - 2022
30/04 - 2022
Giao hữu
VĐQG Estonia
07/08 - 2022
06/11 - 2022
18/03 - 2023
14/05 - 2023
01/07 - 2023
01/10 - 2023
02/03 - 2024
29/06 - 2024
02/10 - 2024
05/10 - 2024
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia129122128T B T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn128221926T T B T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC128131225T T T T T
4Narva TransNarva Trans12714822B T B T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond127141022B T B H B
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool12417-1113T B B T B
7FC KuressaareFC Kuressaare12417-813T B T H T
8Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus12327-511B B T B B
9TammekaTammeka12219-197B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev12219-277B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X