![]() Qiwen Zhu 36 | |
![]() (Pen) Moses Ogbu 56 | |
![]() Nikao 63 | |
![]() Farley Rosa 72 | |
![]() Xiang Ji 83 | |
![]() Zihao Yan 90+4' | |
![]() Chien-Ming Wang 90+9' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Nanjing City
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Guangdong GZ-Power
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 14 | 27 | T T T H H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T H H T |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T | |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | B T B T B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | T T B H B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B T B T H |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T T B | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T T T | |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B T |
11 | 11 | 4 | 0 | 7 | -13 | 12 | T B B T B | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | B B H B H |
14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | H B T B H | |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | H B T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại