![]() Tomas Adoryan 31 | |
![]() Ruben Bentancourt (Thay: Federico Santander) 59 | |
![]() Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez (Thay: Gaston Gonzalez) 59 | |
![]() Alexis Castro (Thay: Lucas Sanabria) 60 | |
![]() Andres Madruga (Thay: Gustavo Ezequiel Machado Ferrando) 66 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Enrique Almeida) 67 | |
![]() German Gabriel Fraquelli 71 | |
![]() Diego Zabala (Thay: Mauricio Pereyra) 72 | |
![]() Ruben Bentancourt 73 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Antonio Galeano) 77 | |
![]() Alvaro Daniel Graces Viera (Thay: Nicolas Royon) 78 | |
![]() Raul Maximiliano Burruzo Gutierrez (Thay: Franco Casuriaga) 78 | |
![]() Juan Izquierdo 88 | |
![]() Raul Maximiliano Burruzo Gutierrez 90+1' | |
![]() German Gabriel Fraquelli 90+7' | |
![]() Jeremia Recoba (Kiến tạo: Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez) 90+8' | |
![]() Diego Polenta 90+9' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Rampla Juniors
số liệu thống kê

Nacional
Rampla Juniors
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Rampla Juniors
Thay người | |||
59’ | Gaston Gonzalez Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez | 66’ | Gustavo Ezequiel Machado Ferrando Andres Madruga |
59’ | Federico Santander Ruben Bentancourt | 67’ | Enrique Almeida Diego Rosa |
60’ | Lucas Sanabria Alexis Castro | 78’ | Nicolas Royon Alvaro Daniel Graces Viera |
72’ | Mauricio Pereyra Diego Zabala | 78’ | Franco Casuriaga Raul Maximiliano Burruzo Gutierrez |
77’ | Antonio Galeano Jeremia Recoba |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Machado Campos | Maicol Vera | ||
Franco Romero | Andres Madruga | ||
Mateo Antoni Pavon | Alvaro Daniel Graces Viera | ||
Rafael Haller | Gonzalo Camargo | ||
Felipe Cairus | Lucas Tamareo | ||
Alexis Castro | Diego Rosa | ||
Jeremia Recoba | Adrian Leites | ||
Diego Zabala | Emiliano Gaston Mozzone Sueiro | ||
Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez | Raul Maximiliano Burruzo Gutierrez | ||
Ruben Bentancourt | Isaac Mendez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Rampla Juniors
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | H H T T B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 28 | T T T T T |
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | T B T H T | |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H T B T B |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T H B H H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 0 | 21 | B B T H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B T T T T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | B H B H B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H T B B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -9 | 15 | H H T B T |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | T H B B B | |
13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B B T | |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -9 | 10 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -6 | 9 | H H B B B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 9 | 5 | -6 | 9 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại