![]() Marco Matias (Kiến tạo: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 8 | |
![]() Abdullahi Ibrahim Alhassan 28 | |
![]() Vasco Duarte Gomes 33 | |
![]() (Pen) Joao Carlos 35 | |
![]() Tomás Morais Costa 35 | |
![]() Pedro Justiniano Almeida Gomes 44 | |
![]() Fabio Vianna 46 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Kiến tạo: Joao Pedro Gomes Camacho) 55 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 64 | |
![]() Hugo Andre Rodrigues Seco (Thay: Joao Miguel Traquina Andre) 65 | |
![]() Atair Mimito Rocha Biai (Thay: Luis Miguel Coimbra Aurelio) 65 | |
![]() Joao Carlos (Kiến tạo: Jonathan Rubio) 68 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Joao Carlos) 70 | |
![]() Chico Ramos 79 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho) 82 | |
![]() Mabrouk Rouai (Thay: Chico Ramos) 82 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Joao Diogo) 83 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Vasco Duarte Gomes) 84 | |
![]() Radivoj Bosic (Thay: Marco Matias) 90 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Kiến tạo: Marco Matias) 90+2' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Academica
số liệu thống kê

Nacional

Academica
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 18
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại