Leo Greiml thắng trong pha không chiến với Christopher Mamengi.
![]() Leo Sauer (Kiến tạo: Clint Leemans) 18 | |
![]() Elias Mar Omarsson (VAR check) 36 | |
![]() Jochem Ritmeester van de Kamp 54 | |
![]() Kornelius Hansen (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) 56 | |
![]() Lars Mol (Thay: Matthew Garbett) 58 | |
![]() Boyd Lucassen 63 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Adi Nalic) 72 | |
![]() Faiz Mattoir (Thay: Junior Kadile) 78 | |
![]() Christopher Mamengi (Thay: James Lawrence) 78 | |
![]() Thom Haye (Thay: Anas Tahiri) 79 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Sana Fernandes) 79 | |
![]() Raul Paula (Thay: Clint Leemans) 79 | |
![]() Manel Royo (Thay: Boy Kemper) 79 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Leo Sauer) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Almere City FC


Diễn biến NAC Breda vs Almere City FC
Lars Mol trở lại sân.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Lars Mol bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Lars Mol bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Joey Jacobs giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ruben Providence từ Almere City FC phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Leo Greiml.
Christopher Mamengi trở lại sân.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 48%, Almere City FC: 52%.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Christopher Mamengi bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Christopher Mamengi bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Daniel Bielica bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng thiếu thận trọng. Christopher Mamengi phạm lỗi thô bạo với Daniel Bielica.
Daniel Bielica từ NAC Breda cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Leo Sauer rời sân để nhường chỗ cho Terence Kongolo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pha vào bóng nguy hiểm của Elias Mar Omarsson từ NAC Breda. Christopher Mamengi là người bị phạm lỗi.
Jan van den Bergh từ NAC Breda cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Almere City FC
NAC Breda (4-3-3): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Matthew Garbett (7), Clint Leemans (8), Saná Fernandes (19), Elias Mar Omarsson (10), Leo Sauer (77)
Almere City FC (4-3-3): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Adi Nalic (16), Anas Tahiri (8), Logan Delaurier Chaubet (27), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11)


Thay người | |||
58’ | Matthew Garbett Lars Mol | 56’ | Logan Delaurier-Chaubet Kornelius Hansen |
79’ | Sana Fernandes Fredrik Oldrup Jensen | 72’ | Adi Nalic Ruben Providence |
79’ | Boy Kemper Manel Royo | 78’ | James Lawrence Christopher Mamengi |
79’ | Clint Leemans Raul Paula | 78’ | Junior Kadile Faiz Mattoir |
90’ | Leo Sauer Terence Kongolo | 79’ | Anas Tahiri Thom Haye |
Cầu thủ dự bị | |||
Fredrik Oldrup Jensen | Kornelius Hansen | ||
Roy Kortsmit | Thom Haye | ||
Enes Mahmutovic | Stijn Keller | ||
Manel Royo | Jonas Wendlinger | ||
Terence Kongolo | Damil Dankerlui | ||
Casper Staring | Christopher Mamengi | ||
Kacper Kostorz | Amoah Foah-Sam | ||
Raul Paula | Axel Bandeira | ||
Lars Mol | Tim Receveur | ||
Dominik Janosek | Ruben Providence | ||
Adam Kaied | Faiz Mattoir | ||
Roy Kuijpers |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Baptiste Guillaume Chấn thương bàn chân | ||
Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây Almere City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại