![]() Travassos 36 | |
![]() Kikas 41 | |
![]() Alan Ruiz 45 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Ruben Lima) 55 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Ruben Ramos) 58 | |
![]() Cedric Teguia 62 | |
![]() Maracas 67 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Kikas) 70 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ivo Rodrigues) 74 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Cedric Teguia) 74 | |
![]() Sidnei Tavares (Kiến tạo: Luis Asue) 78 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Alan Ruiz) 81 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Fabio Ronaldo) 81 | |
![]() Gerson Sousa 86 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Luis Asue) 86 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Miguel Lopes) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs CF Estrela da Amadora
số liệu thống kê

Moreirense

CF Estrela da Amadora
61 Kiểm soát bóng 39
21 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 22
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs CF Estrela da Amadora
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Leonardo Buta (15), Ruben Ramos (6), Ivo Rodrigues (8), Luis Asue (9), Alan (11), Cedric Teguia (17), Guilherme Schettine (95)
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Andorinha (24), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Travassos (2), Paulo Moreira (19), Alan Ruiz (10), Guilherme Montóia (21), Rodrigo Pinho (9), Kikas (98), Fabio Ronaldo (7)

Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
76
Dinis Pinto
44
Marcelo
26
Maracas
15
Leonardo Buta
6
Ruben Ramos
8
Ivo Rodrigues
9
Luis Asue
11
Alan
17
Cedric Teguia
95
Guilherme Schettine
7
Fabio Ronaldo
98
Kikas
9
Rodrigo Pinho
21
Guilherme Montóia
10
Alan Ruiz
19
Paulo Moreira
2
Travassos
28
Ruben Lima
13
Miguel Lopes
4
Ferro
24
Andorinha

CF Estrela da Amadora
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Ruben Ramos Lawrence Ofori | 70’ | Kikas Jovane Cabral |
74’ | Ivo Rodrigues Sidnei Tavares | 81’ | Fabio Ronaldo Gerson Sousa |
74’ | Cedric Teguia Jeremy Antonisse | 81’ | Alan Ruiz Leonel Bucca |
86’ | Luis Asue Benny | 90’ | Miguel Lopes Renato Pantalon |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Francisco Meixedo | ||
Dani Morer | Gerson Sousa | ||
Sidnei Tavares | Juan Mina | ||
Jeremy Antonisse | Georgiy Tunguliadi | ||
Benny | Leonel Bucca | ||
Pedro Santos | Renato Pantalon | ||
Gilberto Batista | Semeu Commey | ||
Lawrence Ofori | Botche Cande | ||
Yan Lincon | Jovane Cabral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại