Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai hôm nay 01-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/7

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

4 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 2-0
T7, 17:30 01/07/2023
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Fujimoto
5
Masashi Wakasa
22
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shuto Minami)
40
Koji Hachisuka (Thay: Yuta Koide)
46
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Hiromu Kamada)
47
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
54
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
58
Yasushi Endo (Thay: Yuta Goke)
63
Foguinho (Thay: Hiroto Yamada)
63
Ewerton
68
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
69
Shuto Kawai (Thay: Shintaro Kokubu)
69
Taiki Kato (Thay: Yoshiki Fujimoto)
76
Yusuke Goto (Thay: Wataru Tanaka)
76
Masato Nakayama (Thay: Ewerton)
76
Yong-Gi Ryang (Thay: Yong-Joon Heo)
81
Kenya Okazaki (Thay: Ibuki Fujita)
84

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Yuta Kumamoto (3), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Wataru Tanaka (21), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Shintaro Kokubu (25)

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88), Hiroto Yamada (13)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
21
Wataru Tanaka
42
Zain Issaka
11 4
Yoshiki Fujimoto
25
Shintaro Kokubu
13
Hiroto Yamada
88
Yong-jun Heo
18
Ryoma Kida
32
Hiromu Kamada
6
Ewerton
11
Yuta Goke
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
22
Yuta Koide
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
69’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
46’
Yuta Koide
Koji Hachisuka
69’
Shintaro Kokubu
Shuto Kawai
63’
Hiroto Yamada
Foguinho
76’
Wataru Tanaka
Yusuke Goto
63’
Yuta Goke
Yasushi Endo
76’
Yoshiki Fujimoto
Taiki Kato
76’
Ewerton
Masato Nakayama
84’
Ibuki Fujita
Kenya Okazaki
81’
Yong-Joon Heo
Yong-Gi Ryang
Cầu thủ dự bị
Yusuke Goto
Koki Matsuzawa
Rui Yokoyama
Koji Hachisuka
Taiki Kato
Yuto Uchida
Shuto Kawai
Yong-Gi Ryang
Kenya Okazaki
Masato Nakayama
Keisuke Nishimura
Foguinho
Ko Hasegawa
Yasushi Endo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X