Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sora Kobori (Thay: Harumi Minamino)
60
Kisho Yano (Thay: Koki Oshima)
60
Taichi Aoshima (Thay: Rennosuke Kawana)
60
Ryoma Kida (Thay: Koki Sakamoto)
65
Shunmei Horikane (Thay: Junya Takahashi)
65
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
65
Kosuke Kanbe
67
Sho Omori (Thay: Koya Okuda)
69
Shuto Minami (Thay: Shintaro Kokubu)
74
Ryoma Kida (Kiến tạo: Shuto Minami)
77
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
84
Ayumu Kawai (Thay: Yudai Konishi)
87

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Tochigi SC
Tochigi SC
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Tochigi SC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Kazuma Okamoto (19), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Yudai Konishi (8), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Koki Sakamoto (14)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
19
Kazuma Okamoto
4
Keisuke Nishimura
5
Takashi Abe
2
Taiju Yoshida
7
Leo Takae
8
Yudai Konishi
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
36
Junya Takahashi
14
Koki Sakamoto
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
65’
Koki Sakamoto
Ryoma Kida
60’
Rennosuke Kawana
Taichi Aoshima
65’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
60’
Harumi Minamino
Sora Kobori
65’
Junya Takahashi
Shunmei Horikane
60’
Koki Oshima
Kisho Yano
74’
Shintaro Kokubu
Shuto Minami
69’
Koya Okuda
Sho Omori
87’
Yudai Konishi
Ayumu Kawai
84’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Eisuke Fujishima
Shuhei Kawata
Ayumu Kawai
Shuya Takashima
Ryoma Kida
Sho Omori
Shuto Minami
Taichi Aoshima
Nagi Matsumoto
Sora Kobori
Rui Yokoyama
Origbaajo Ismaila
Shunmei Horikane
Kisho Yano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
31/10 - 2021
04/05 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
08/10 - 2023
03/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X