Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Iwaki FC hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

3 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Genki Egawa
19
Sota Nagai (Thay: Daiki Yamaguchi)
33
Tiago Alves (Kiến tạo: Yuta Kumamoto)
48
Eiji Miyamoto
57
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
60
Taiki Kato (Thay: Yoshiki Fujimoto)
60
Kaina Tanimura (Thay: Keiichi Kondo)
72
Taiki Kato (Kiến tạo: Tiago Alves)
79
Wataru Tanaka (Thay: Shintaro Kokubu)
82
Shuto Kawai (Thay: Tiago Alves)
82
Takumi Kawamura (Thay: Eiji Miyamoto)
83
Naoki Kase (Thay: Riku Saga)
84
Shu Yoshizawa (Thay: Ryo Arita)
84
Kenya Okazaki (Thay: Ibuki Fujita)
86
Taiki Kato (Kiến tạo: Wataru Tanaka)
90+1'
Kenya Okazaki
90+2'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Iwaki FC
Iwaki FC
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Iwaki FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Yuta Kumamoto (3), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Tiago Alves (10)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Eiji Miyamoto (6), Shuhei Hayami (5), Ryo Endo (3), Genki Egawa (35), Riku Saga (8), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Daiki Yamaguchi (14), Keiichi Kondo (9), Ryo Arita (11)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
10
Tiago Alves
11
Ryo Arita
9
Keiichi Kondo
14
Daiki Yamaguchi
33
Yoshihiro Shimoda
24
Yuto Yamashita
8
Riku Saga
35
Genki Egawa
3
Ryo Endo
5
Shuhei Hayami
6
Eiji Miyamoto
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
60’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
33’
Daiki Yamaguchi
Sota Nagai
60’
Yoshiki Fujimoto
Taiki Kato
72’
Keiichi Kondo
Kaina Tanimura
82’
Tiago Alves
Shuto Kawai
83’
Eiji Miyamoto
Takumi Kawamura
82’
Shintaro Kokubu
Wataru Tanaka
84’
Riku Saga
Naoki Kase
86’
Ibuki Fujita
Kenya Okazaki
84’
Ryo Arita
Shu Yoshizawa
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Shuhei Shikano
Keisuke Nishimura
Yusuke Ishida
Kenya Okazaki
Takumi Kawamura
Rui Yokoyama
Naoki Kase
Shuto Kawai
Sota Nagai
Wataru Tanaka
Kaina Tanimura
Taiki Kato
Shu Yoshizawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/06 - 2023
04/11 - 2023
24/03 - 2024
14/07 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X