Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Watari (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
9
Kiichi Yamazaki (Thay: Ryusei Nose)
46
Koichi Murata
52
Hidemasa Koda (Kiến tạo: Riku Ochiai)
54
Noah Kenshin Browne (Thay: Daiki Watari)
61
Keita Nakano (Thay: Koki Sugimori)
61
Taiyo Nishino
65
Haruki Arai (Thay: Hidemasa Koda)
66
Mizuki Ando (Thay: Seiichiro Kubo)
66
Kaique Mafaldo (Thay: Soya Takada)
74
Kenshin Takagishi (Thay: Riku Ochiai)
80
Shimon Teranuma (Thay: Koichi Murata)
80
Shunto Kodama (Thay: Kento Hashimoto)
82
Yoichiro Kakitani (Thay: Taro Sugimoto)
82
(og) Shuhei Matsubara
90+6'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Shuhei Matsubara (21), Koichi Murata (19), Ryoya Iizumi (35), Takeshi Ushizawa (33), Hayata Ishii (42), Yuto Nagao (15), Ryosuke Maeda (10), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Ryusei Nose (13), Seiichiro Kubo (22)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Jose Suarez (1), Taiyo Nishino (13), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Kento Hashimoto (42), Rio Hyeon (14), Toshio Shimakawa (27), Koki Sugimori (11), Taro Sugimoto (10), Soya Takada (17), Daiki Watari (16)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
35
Ryoya Iizumi
33
Takeshi Ushizawa
42
Hayata Ishii
15
Yuto Nagao
10
Ryosuke Maeda
23
Hidemasa Koda
8
Riku Ochiai
13
Ryusei Nose
22
Seiichiro Kubo
16
Daiki Watari
17
Soya Takada
10
Taro Sugimoto
11
Koki Sugimori
27
Toshio Shimakawa
14
Rio Hyeon
42
Kento Hashimoto
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
13
Taiyo Nishino
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
46’
Ryusei Nose
Kiichi Yamazaki
61’
Koki Sugimori
Keita Nakano
66’
Hidemasa Koda
Haruki Arai
61’
Daiki Watari
Noah Kenshin Browne
66’
Seiichiro Kubo
Mizuki Ando
74’
Soya Takada
Kaique Mafaldo
80’
Riku Ochiai
Kenshin Takagishi
82’
Kento Hashimoto
Shunto Kodama
80’
Koichi Murata
Shimon Teranuma
82’
Taro Sugimoto
Yoichiro Kakitani
Cầu thủ dự bị
Ryusei Haruna
Hayate Tanaka
Nao Yamada
Kaique Mafaldo
Kenshin Takagishi
Keita Nakano
Haruki Arai
Shunto Kodama
Kiichi Yamazaki
Akito Tanahashi
Mizuki Ando
Yoichiro Kakitani
Shimon Teranuma
Noah Kenshin Browne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
25/09 - 2022
12/04 - 2023
05/07 - 2023
16/03 - 2024
23/06 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X