Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Iwaki FC hôm nay 24-02-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/2

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 24/02/2024
Vòng 1 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Mizuki Ando
25
Daiki Yamaguchi
45+1'
Jun Nishikawa (Thay: Yoshihiro Shimoda)
64
Soki Tokuno (Thay: Ryusei Nose)
65
Seiichiro Kubo (Thay: Mizuki Ando)
65
Kazuma Nagai
67
Keita Shirawachi (Thay: Kotaro Arima)
78
Keita Buwanika (Thay: Naoki Kase)
78
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
80
Tatsuya Tabira (Thay: Hidemasa Koda)
88
Kiichi Yamazaki (Thay: Riku Ochiai)
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Iwaki FC
Iwaki FC
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Iwaki FC

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Ryoya Iizumi (35), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Ryusei Nose (13), Mizuki Ando (9)

Iwaki FC (3-4-2-1): Shuhei Shikano (31), Yusuke Onishi (19), Hayato Teruyama (3), Jin Ikoma (22), Naoki Kase (15), Riku Saga (8), Yoshihiro Shimoda (40), Yuto Yamashita (24), Kaina Tanimura (17), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
21
Shuhei Matsubara
2
Koki Gotoda
35
Ryoya Iizumi
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
8
Riku Ochiai
13
Ryusei Nose
9
Mizuki Ando
10
Kotaro Arima
14
Daiki Yamaguchi
17
Kaina Tanimura
24
Yuto Yamashita
40
Yoshihiro Shimoda
8
Riku Saga
15
Naoki Kase
22
Jin Ikoma
3
Hayato Teruyama
19
Yusuke Onishi
31
Shuhei Shikano
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Ryusei Nose
Soki Tokuno
64’
Yoshihiro Shimoda
Jun Nishikawa
65’
Mizuki Ando
Seiichiro Kubo
78’
Kotaro Arima
Keita Shirawachi
80’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
78’
Naoki Kase
Keita Buwanika
88’
Hidemasa Koda
Tatsuya Tabira
88’
Riku Ochiai
Kiichi Yamazaki
Cầu thủ dự bị
Shimon Teranuma
Kanta Sakagishi
Soki Tokuno
Keita Shirawachi
Seiichiro Kubo
Kengo Tanaka
Kenshin Takagishi
Shuhei Hayami
Ryusei Haruna
Jun Nishikawa
Tatsuya Tabira
Mizuki Kaburaki
Kiichi Yamazaki
Keita Buwanika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/02 - 2023
09/07 - 2023
24/02 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X