Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC hôm nay 27-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 27/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 3

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 27/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kento Nishiya
4
Koshi Osaki
14
Kota Osone (Kiến tạo: Taiki Arai)
52
Anderson Chaves (Thay: Kenshiro Hirao)
58
Kotaro Yamahara (Thay: Wendel)
58
Kenshin Takagishi
60
Riku Ochiai
60
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
60
Riku Ochiai (Thay: Atsushi Kurokawa)
60
Anderson Chaves (Kiến tạo: Ken Yamura)
63
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
67
Kazuyoshi Shimabuku
70
Hidemasa Koda (Thay: Koshi Osaki)
71
Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma)
71
Yuki Kusano (Thay: Mizuki Ando)
77
Shohei Kawakami (Thay: Ryota Kajikawa)
82
Riku Ochiai (Kiến tạo: Kenshin Takagishi)
83
Anderson Chaves (Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku)
87

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Mizuki Ando (9)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), So Nakagawa (4), Wendel (99), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kenshiro Hirao (17), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
51
Ryusei Haruna
19
Koichi Murata
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
7
Haruki Arai
45
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
13
Kota Osone
99
Wendel
4
So Nakagawa
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
60’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
58’
Kenshiro Hirao
Anderson Chaves
60’
Atsushi Kurokawa
Riku Ochiai
58’
Wendel
Kotaro Yamahara
71’
Shimon Teranuma
Seiichiro Kubo
67’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
71’
Koshi Osaki
Hidemasa Koda
82’
Ryota Kajikawa
Shohei Kawakami
77’
Mizuki Ando
Yuki Kusano
Cầu thủ dự bị
Seiichiro Kubo
Anderson Chaves
Yuki Kusano
Shohei Kawakami
Hidemasa Koda
Kaito Seriu
Kenshin Takagishi
Kazuyoshi Shimabuku
Riku Ochiai
Ren Asakura
Shuhei Matsubara
Kotaro Yamahara
Takumi Kusumoto
Kei Uchiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
28/10 - 2023
27/04 - 2024
06/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8FC ImabariFC Imabari19694627T B B B H
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922B H T B H
13Iwaki FCIwaki FC19568-521H H B B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC19559-520B B B H T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama19388-417B H B H B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19379-716B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X