![]() Abdoulaye Cisse 11 | |
![]() Oguzhan Capar 18 | |
![]() Toni Correia Gomes (Kiến tạo: Ahmet Sagat) 34 | |
![]() Georges Constant Mandjeck 40 | |
![]() Mouhamed Diop (Thay: Samed Kaya) 60 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi (Thay: Benhur Keser) 60 | |
![]() Cem Celik (Thay: Enes Saglik) 64 | |
![]() Babacar Gueye (Kiến tạo: Dimitrios Kolovos) 66 | |
![]() Abdullah Aydin 69 | |
![]() Mohamed Mahdi Sabbah (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 75 | |
![]() Yigitali Bayrak (Thay: Ilyas Kubilay Yavuz) 77 | |
![]() Atila Turan 80 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Ahmet Sagat) 88 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi 90+1' |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Menemenspor

Kocaelispor
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Menemenspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
64’ | Enes Saglik Cem Celik | 60’ | Benhur Keser Rasheed Ibrahim Akanbi |
75’ | Muhammed Himmet Erturk Mohamed Mahdi Sabbah | 60’ | Samed Kaya Mouhamed Diop |
88’ | Ahmet Sagat Olanrewaju Muhammed Kehinde | 77’ | Ilyas Kubilay Yavuz Yigitali Bayrak |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Batuhan Adiguzel | Rasheed Ibrahim Akanbi | ||
Oguzhan Aydogan | Kerem Can Akyuz | ||
Cem Celik | Yigitali Bayrak | ||
Murat Hocaoglu | Alpay Celebi | ||
Olanrewaju Muhammed Kehinde | Mouhamed Diop | ||
Batuhan Kirdaroglu | Olcan Gokdemir | ||
Emre Ozer | Dogukan Kaya | ||
Kerem Paykoc | Musa Nizam | ||
Mohamed Mahdi Sabbah | Denizalp Ozdemir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại