Thứ Năm, 31/07/2025
(Pen) Issa Kallon
14
Kang Cao
19
Shaowen Liang (Thay: Xin Luo)
25
Yongtao Lu (Kiến tạo: Zilei Jiang)
26
Issa Kallon
29
Yongtao Lu
36
Liang Shi
45+9'
Zilei Jiang
58
Nebojsa Kosovic (Kiến tạo: Zhechao Chen)
60
Haoyu Song (Thay: Haoqian Zheng)
60
Junmin Xu (Thay: Yongtao Lu)
60
Tyrone Conraad (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
68
Hongbo Yin (Thay: Chugui Ye)
73
Ming-Yang Yang (Thay: Kang Cao)
75
Rodrigo Henrique
79
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
81
Weihui Rao
86
Yihu Yang (Thay: John Mary)
90
Xin Luo
90+4'
Yihu Yang
90+12'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun FC

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
50 Kiểm soát bóng 50
20 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun FC

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Pan Ximing (3), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Tyrone Conraad (8), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)

Nantong Zhiyun FC (4-2-3-1): Xue Qinghao (23), Zilei Jiang (18), Wei Liu (15), Izuchukwu Anthony (20), Xin Luo (34), David Puclin (16), Kang Cao (25), Farley Rosa (30), Yongtao Lu (38), Issa Kallon (10), Haoqian Zheng (29)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
3
Pan Ximing
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
8
Tyrone Conraad
25
Rodrigo Henrique
7
Ye Chugui
28
John Uzuegbunam
29
Haoqian Zheng
10
Issa Kallon
38
Yongtao Lu
30
Farley Rosa
25
Kang Cao
16
David Puclin
34
Xin Luo
20
Izuchukwu Anthony
15
Wei Liu
18
Zilei Jiang
23
Xue Qinghao
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
4-2-3-1
Thay người
73’
Chugui Ye
Yin Hongbo
25’
Xin Luo
Liang Shaowen
81’
Zhechao Chen
Weihui Rao
60’
Yongtao Lu
Junmin Xu
90’
John Mary
Yihu Yang
60’
Haoqian Zheng
Song Haoyu
75’
Kang Cao
Yang Ming-Yang
Cầu thủ dự bị
Wang Jianan
Qiu Zhongyi
Guo Quanbo
Li Huayang
Li Yongjia
Liao Lei
Zhiwei Wei
Jie Wang
Weihui Rao
Ji Shengpan
Yin Hongbo
Boyan Jia
Yang Chaosheng
Junmin Xu
Ziyi Tian
Ye Daochi
Zhang Sijie
Liang Shaowen
Yihu Yang
Song Haoyu
Ning Li
Lai Wei
Yin Congyao
Yang Ming-Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
02/07 - 2023
29/10 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/07 - 2025
25/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
27/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1814222344B T T T T
2Shanghai PortShanghai Port1811521838T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan1811521838T T T B B
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1811432037B T H B T
5Shandong TaishanShandong Taishan18846728B T H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger18846-228T B T T B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC18756-526T B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional18756726H T B T T
9Yunnan YukunYunnan Yukun18747-225H T B B T
10Qingdao West CoastQingdao West Coast18585-323B B T H H
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns18558-920T B H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City185211-1617B B B T B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen184410-616B B H H B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka183411-1713B B B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu182511-1411B B B B T
16Changchun YataiChangchun Yatai182214-198B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X