Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Matsumoto Yamaga vs Renofa Yamaguchi hôm nay 21-11-2021

Giải J League 2 - CN, 21/11

Kết thúc

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 21/11/2021
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Miyabe
39
Serginho
74
Hirofumi Watanabe
86

Thống kê trận đấu Matsumoto Yamaga vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
46 Kiểm soát bóng 54
5 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Matsumoto Yamaga vs Renofa Yamaguchi

Matsumoto Yamaga (3-1-4-2): Kentaro Kakoi (1), Taiki Miyabe (37), Yuya Hashiuchi (13), Masato Tokida (43), Kazuhiro Sato (38), Takayuki Mae (5), Shuto Kawai (8), Serginho (10), Ryo Toyama (23), Sho Ito (15), Itsuki Enomoto (25)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Henik (30), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Daisuke Takagi (7), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kento Hashimoto (42), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (46), Yuki Kusano (31)

Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
3-1-4-2
1
Kentaro Kakoi
37
Taiki Miyabe
13
Yuya Hashiuchi
43
Masato Tokida
38
Kazuhiro Sato
5
Takayuki Mae
8
Shuto Kawai
10
Serginho
23
Ryo Toyama
15
Sho Ito
25
Itsuki Enomoto
31
Yuki Kusano
46
Kazuma Takai
10
Joji Ikegami
42
Kento Hashimoto
20
Wataru Tanaka
8
Kensuke Sato
7
Daisuke Takagi
13
Takumi Kusumoto
6
Hirofumi Watanabe
30
Henik
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
61’
Shuto Kawai
Akira Ando
76’
Yuki Kusano
Tsubasa Umeki
72’
Itsuki Enomoto
Toyofumi Sakano
86’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
72’
Ryo Toyama
Junichi Tanaka
87’
Daisuke Takagi
Hiroto Ishikawa
87’
Sho Ito
Kunitomo Suzuki
90’
Joji Ikegami
Kazuhito Kishida
87’
Yuya Hashiuchi
Takato Nonomura
Cầu thủ dự bị
Tomohiko Murayama
Hidenori Takahashi
Kunitomo Suzuki
Renan Paixao
Toyofumi Sakano
Hiroto Ishikawa
Junichi Tanaka
Kentaro Sato
Akira Ando
Tsubasa Umeki
Koki Kotegawa
Daisuke Yoshimitsu
Takato Nonomura
Kazuhito Kishida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Matsumoto Yamaga

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
26/03 - 2025
17/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
Giao hữu
04/02 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
05/12 - 2021

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141H T H B H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T T B B T
9FC ImabariFC Imabari248106534H B H B T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428T B H T H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427H T B T H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B B H B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920H B H B H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X