![]() Mohammad Reza Soleimani 65 | |
![]() Jaloliddin Masharipov 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Cúp quốc gia Iran
Thành tích gần đây Malavan
Cúp quốc gia Iran
VĐQG Iran
Cúp quốc gia Iran
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Esteghlal
Cúp quốc gia Iran
VĐQG Iran
Cúp quốc gia Iran
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 5 | 4 | 38 | 68 | T T T H T | |
2 | ![]() | 30 | 16 | 12 | 2 | 27 | 60 | T T B H T |
3 | 30 | 18 | 6 | 6 | 22 | 60 | T B T T T | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 6 | 53 | T B H T H |
5 | 30 | 12 | 11 | 7 | 7 | 47 | H H T T T | |
6 | 30 | 10 | 12 | 8 | 4 | 42 | H T H T T | |
7 | 30 | 10 | 9 | 11 | 0 | 39 | T B H H H | |
8 | 30 | 7 | 14 | 9 | -1 | 35 | H H B H T | |
9 | 30 | 7 | 13 | 10 | -3 | 34 | H H T H B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | H H H H B | |
11 | 30 | 8 | 9 | 13 | -7 | 33 | B T H B H | |
12 | 30 | 6 | 13 | 11 | -11 | 31 | H B H B B | |
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | -18 | 29 | H B B B B | |
14 | 30 | 6 | 10 | 14 | -14 | 28 | B T B B H | |
15 | 30 | 3 | 14 | 13 | -13 | 23 | B B H H B | |
16 | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại