Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 04-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 04/10

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

2 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 1-0
T3, 20:00 04/10/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tihomir Dimitrov
7
Pavel Georgiev
61
Tihomir Dimitrov
68

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
23/10 - 2021
25/04 - 2022
04/10 - 2022
01/05 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
11/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich38251035385T H T T T
2MontanaMontana38221243878T T H H B
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3821981472T H T B B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa38181191365T T B T T
5YantraYantra381810102264B T T T T
6Dunav RuseDunav Ruse38171381764T H B T T
7EtarEtar381511121156T H T H T
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3816814-356B B B H T
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3816418-252B T B H B
10Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3815716052B T T T H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3814915-851B H T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II381312131151T T T H B
13PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II38121313649B B B H B
14FratriaFratria3813916-548B B T B T
15Minyor PernikMinyor Pernik3811819-2041B B B H T
16Sportist SvogeSportist Svoge3881317-1837T B T H B
17FC LovechFC Lovech388921-2633B H B H B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II388525-3729T B B H B
19NesebarNesebar3851320-3528H T B B H
20Strumska SlavaStrumska Slava3841618-3128H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X